🌟 호도 (糊塗)

Danh từ  

1. (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.

1. SỰ BƯNG BÍT, SỰ CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Việc không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓 호도.
    False arcs.
  • Google translate 본질 호도.
    Essential arcs.
  • Google translate 사실 호도.
    Factual walnuts.
  • Google translate 여론 호도.
    Public opinion.
  • Google translate 진실 호도.
    Truth or dare.
  • Google translate 호도를 하다.
    Hodor.
  • Google translate 언론은 거짓 호도를 하여 국민을 혼란에 빠뜨렸다.
    The media made a false hoax and threw the people into confusion.
  • Google translate 승규는 뉴스의 내용이 명백한 사실 왜곡이자 호도라며 화를 냈다.
    Seung-gyu was angry that the news was clearly a distortion of facts and a hoax.

호도: glossing over; misleading,こと【糊塗】,replâtrage, rafistolage,encubrimiento,ستْر,нуух, далдлах,sự bưng bít, sự che đậy,การปกปิด, การปิดบัง, การอำพราง, การแอบซ่อน, การซ่อนเร้น, การแอบแฝง,,,糊弄,掩饰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호도 (호도)
📚 Từ phái sinh: 호도하다(糊塗하다): (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮…

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124)