🌟 호도 (糊塗)

Danh từ  

1. (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.

1. SỰ BƯNG BÍT, SỰ CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Việc không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓 호도.
    False arcs.
  • 본질 호도.
    Essential arcs.
  • 사실 호도.
    Factual walnuts.
  • 여론 호도.
    Public opinion.
  • 진실 호도.
    Truth or dare.
  • 호도를 하다.
    Hodor.
  • 언론은 거짓 호도를 하여 국민을 혼란에 빠뜨렸다.
    The media made a false hoax and threw the people into confusion.
  • 승규는 뉴스의 내용이 명백한 사실 왜곡이자 호도라며 화를 냈다.
    Seung-gyu was angry that the news was clearly a distortion of facts and a hoax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호도 (호도)
📚 Từ phái sinh: 호도하다(糊塗하다): (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)