🌟 -ㄴ다지만

1. 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황이나 생각과는 차이가 있을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI... NHƯNG…, ĐƯỢC BIẾT ... NHƯNG…: Cấu trúc dùng khi mặc dù là sự việc nghe mà biết hoặc đã được công nhận nhưng có sự khác biệt với tình huống thực tế hay suy nghĩ mà vế sau thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사에 다닌다지만 아직 벌이가 충분하지 않은 모양이야.
    He works for a company, but he doesn't seem to have enough money yet.
  • Google translate 승규 혼자 발표 준비를 한다지만 아무래도 우리가 같이 도와줘야 할 것 같아요.
    Seung-gyu says he's preparing for the presentation alone, but i think we should help him.
  • Google translate 연주는 남자 친구를 매일 만난다지만 잠깐씩밖에 못 보나 봐요.
    They say they meet their boyfriend every day, but they only see him for a short time.
  • Google translate 유민이는 일본어 잘해요?
    Yoomin, are you good at japanese?
    Google translate 읽고 쓴다지만 회화는 아직 자신이 없는 것 같아요.
    I read and write, but i don't think i'm confident in painting yet.
Từ tham khảo -는다지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황…
Từ tham khảo -다지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황이…
Từ tham khảo -라지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황이…

-ㄴ다지만: -ndajiman,というが【と言うが】。そうだが,,,ـنْداجيمان,,nghe nói... nhưng…, được biết ... nhưng…,ได้ยินว่า...แต่ก็..., ทราบว่า...แต่..., รู้มาว่า...แต่ก็, ก็...ได้ แต่ก็...,walaupun katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-ㄴ다고 하지만’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)