🌟 일랑은

Trợ từ  

1. 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh và chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 널 떠난 사람에 대한 미련일랑은 이제 그만 두어라.
    Enough of your lingering affection for the man who left you.
  • Google translate 너도 나이가 나이인 만큼 지나친 술일랑은 자제해라.
    You are old enough to refrain from drinking too much.
  • Google translate 기왕 시험을 준비하기도 했으면 잡생각일랑은 하지 말거라.
    If you've prepared for the test, don't think about it.
  • Google translate 너도 이제 결혼도 했으니 딴 생각일랑은 하지 말거라.
    You're married now, so don't think about anything else.
    Google translate 당연하지. 이렇게 예쁜 아내가 있는데.
    Of course. i have such a pretty wife.
Từ tham khảo ㄹ랑은: 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 을랑은: 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.

일랑은: illang-eun,は,,,,,,สำหรับ...นั้น,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)