🌟 -더라니까
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-더라고 하니까’가 줄어든 말이다.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8)