🌟 -더라면서

1. 뒤에 그와 반대되는 사실을 들어 다른 사람이 직접 경험하여 한 말에 대하여 따져 물을 때 쓰는 표현.

1. NÓI LÀ ... NHƯNG, BẢO LÀ ...MÀ LẠI: Cách nói dùng khi ở sau nêu lên sự việc trái ngược với điều đó đồng thời hỏi vặn đối với lời nói người khác đã nói do trực tiếp trải nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나한테는 그 책이 재미있더라면서 왜 승규한테는 재미없다고 했지?
    You told me the book was fun, but why did you tell seung-gyu that it wasn't?
  • Google translate 유민이가 나한테는 지수가 예쁘더라면서 너한테는 왜 평범했다고 한 걸까?
    Why did yumin say jisoo was pretty to me and that she was normal to you?
  • Google translate 박 씨가 나한테는 그 식당이 괜찮더라면서 자네한테는 아니라고 했단 말이지?
    Mr. park told me the restaurant was fine, but he told you not?
  • Google translate 민준이가 나한테 요즘 여기서 상영하는 영화를 추천해 주더라.
    Min-joon recommended me a movie that's playing here these days.
    Google translate 정말? 나한테는 분명 그 영화가 지루하더라면서 너한테는 추천해 줬단 말야?
    Really? you said the movie was boring to me, but you recommended it to me?

-더라면서: -deoramyeonseo,といって【と言って】。といいながら【と言いながら】。といいながらも【と言いながらも】,,,,,nói là ... nhưng, bảo là ...mà lại,ไหนบอกว่า...แล้วทำไมถึง...,ternyata~namun,,(无对应词汇),

2. 다른 사람이 자신이 직접 경험한 일에 대해 말을 하면서 함께 어떤 행위를 하는 것을 전할 때 쓰는 표현.

2. NÓI LÀ ... ĐỒNG THỜI...: Cách nói dùng khi nói về việc mà người khác hoặc bản thân đã trực tiếp trải qua, đồng thời truyền đạt việc thực hiện hành động nào đó kèm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최 씨는 정 씨가 이렇게 말하더라면서 오해가 생긴 과정을 설명했다.
    Choi explained the process of misunderstanding, saying, "this is what jung said.".
  • Google translate 승규가 지수를 한번 만났었는데 사람이 괜찮더라면서 호감을 나타냈어.
    Seung-gyu said he met ji-soo once and he liked her, saying she was okay.
  • Google translate 유민이는 민준이가 자기한테 쪽지 하나를 건네주더라면서 쪽지의 내용을 이야기해 주었다.
    Yu-min told min-jun about the contents of the note, saying that min-jun handed him a note.
  • Google translate 여보, 우리 아들이 태권도를 배우고 싶다네.
    Honey, my son wants to learn taekwondo.
    Google translate 나도 들었어. 친구들이 모두 태권도를 배우더라면서 자기도 배우고 싶다고 했지?
    I heard that, too. you said you wanted to learn taekwondo, right?

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Chính trị (149) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81)