🌟 -으라는
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. '-으라고 하는'이 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound -으라는
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)