🌟 헛돈

Danh từ  

1. 실속이나 보람이 없게 쓰는 돈.

1. TIỀN VÔ ÍCH: Tiền dùng không có ý nghĩa hoặc không thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛돈이 되다.
    Be in vain.
  • Google translate 헛돈을 내다.
    Pay for nothing.
  • Google translate 헛돈을 들이다.
    Spend no money.
  • Google translate 헛돈을 뿌리다.
    Throw away the money.
  • Google translate 헛돈을 쓰다.
    Spend money in vain.
  • Google translate 시어머니는 씀씀이가 큰 며느리가 늘 헛돈을 뿌리고 다닌다고 생각했다.
    My mother-in-law thought the big-spending daughter-in-law was always spilling over money.
  • Google translate 어머니는 아들에게 부자가 되고 싶으면 헛돈을 쓰지 말라고 충고했다.
    Mother advised her son not to spend his money in vain if he wanted to be rich.
  • Google translate 나 성형 수술을 할까?
    Should i get plastic surgery?
    Google translate 쓸데없는 데 헛돈 들이지 말고 저축이나 하렴.
    Don't waste your money on useless things and save money.

헛돈: wasted money,むだがね【無駄金】。むだぜに【無駄銭】。すてがね【捨て金】,argent dépensé en vain,dinero perdido,مال مهدور,мөнгө дэмий үрэх,tiền vô ích,เงินสูญเปล่า, เงินเสียเปล่า,uang percuma, uang sia-sia,деньги, выброшенные на ветер; напрасно истраченные деньги,冤枉钱,破费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛돈 (헏똔)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138)