🌟 흥분제 (興奮劑)

Danh từ  

1. 중추 신경을 자극하여 신경계와 뇌, 심장의 기능을 활발하게 하는 약.

1. CHẤT KÍCH THÍCH, THUỐC KÍCH THÍCH: Thuốc kích thích vào trung khu thần kinh, làm phát triển chức năng tim, não và hệ thần kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥분제의 부작용.
    Side effects of stimulants.
  • Google translate 흥분제를 맞다.
    Take a stimulant.
  • Google translate 흥분제를 먹다.
    Take a stimulant.
  • Google translate 흥분제를 사다.
    Buy a stimulant.
  • Google translate 흥분제를 팔다.
    Sell stimulants.
  • Google translate 커피에 들어있는 카페인은 인체에서 흥분제로 작용한다.
    Caffeine in coffee acts as a stimulant in the human body.
  • Google translate 흥분제의 일종인 알코올이 들어 있는 술을 마시면 심장이 빨리 뛰게 된다.
    Drinking alcohol containing alcohol, a type of stimulant, causes your heart to beat fast.
  • Google translate 저는 이 음료수를 마시면 심장이 벌렁거리더라고요.
    My heart flutters when i drink this drink.
    Google translate 이 음료수에는 피로 회복을 위해 일종의 흥분제 성분이 들어 있거든요.
    This drink contains some form of stimulant for fatigue recovery.

흥분제: stimulant; excitant,こうふんざい【興奮剤】,stimulant,estimulante, excitante, afrodisíaco,منشّطات,сэрэл өдөөх эм, сэргээгч бодис,chất kích thích, thuốc kích thích,ยากระตุ้นประสาท, ยากระตุ้นหัวใจ,obat perangsang,стимулятор; допинг,兴奋剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥분제 (흥분제)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)