🌟 환히

  Phó từ  

1. 빛이 비치어 맑고 밝게.

1. MỘT CÁCH SÁNG SỦA, MỘT CÁCH SÁNG RỰC, MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi một cách sáng và rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환히 밝히다.
    Lighten up.
  • Google translate 환히 비추다.
    Light up.
  • Google translate 환히 켜다.
    Light it up.
  • Google translate 민준이는 밤 늦게까지 전등을 환히 밝히고 공부를 했다.
    Min-jun lit up the lights until late at night and studied.
  • Google translate 지하실에 물건을 찾으러 내려간 승규는 손전등으로 구석을 환히 비춰 보았다.
    Seung-gyu, who went down to the basement looking for things, glanced at the corner with a flashlight.
  • Google translate 열쇠를 창고에서 잃어버린 게 확실한데 못 찾았어?
    I'm sure you lost your key in the warehouse, but you didn't find them?
    Google translate 응. 불을 환히 켰는데도 안 보였어.
    Yeah. i turned on the light, but i couldn't see it.

환히: brightly; radiantly,あかるく【明るく】,clairement, radieusement,brillantemente, radiantemente,بوضوح,гэрэлтэй,một cách sáng sủa, một cách sáng rực, một cách sáng bừng,อย่างสว่าง, อย่างจ้า,dengan terang, dengan cemerlang,,明亮地,亮堂地,

2. 앞이 탁 트여 넓고 시원스럽게.

2. MỘT CÁCH THOÁNG ĐÃNG, MỘT CÁCH RỘNG MỞ: Một cách quang đãng và phía trước mở rộng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환히 보이다.
    Visible.
  • Google translate 환히 트이다.
    Bright.
  • Google translate 환히 펼쳐지다.
    Spread out brightly.
  • Google translate 환히 내려다보이다.
    Looking down.
  • Google translate 환히 들여다보이다.
    Be visible.
  • Google translate 우리 집 베란다에서는 한강이 환히 내려다보인다.
    The han river is clearly visible from our veranda.
  • Google translate 언덕을 넘자 드넓은 평야가 눈앞에 환히 펼쳐졌다.
    As i crossed the hill, a vast plain unfolded before my eyes.
  • Google translate 무슨 과자를 그렇게 많이 사 왔어?
    What snack did you buy so much?
    Google translate 환히 들여다보이는 과자 가게를 그냥 지나갈 수 없었어.
    I couldn't just walk past the visible snack shop.

3. 무슨 일이 되어 가는 사정이나 속내가 분명하게.

3. MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN: Nội tình hay sự tình việc gì đó đang xảy ra một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환히 꿰뚫다.
    Clear through.
  • Google translate 환히 꿰다.
    Lightly stitches.
  • Google translate 환히 보이다.
    Visible.
  • Google translate 환히 알다.
    Know well.
  • Google translate 신촌에서 대학을 나온 민준이는 신촌 지리를 환히 알고 있다.
    Min-jun, who graduated from college in sinchon, is well aware of sinchon geography.
  • Google translate 지수와 승규는 어렸을 적부터 친구여서 서로의 집안 사정까지 환히 안다.
    Ji-su and seung-gyu have been friends since childhood and know each other's family affairs.
  • Google translate 내 아내는 내 속을 환히 꿰뚫어 봐.
    My wife looks right through me.
    Google translate 같이 살다 보면 눈빛만 봐도 아는 법이지.
    We live together, and we know it by looking at it.

4. 얼굴이 깔끔하게 잘생겨 보기에 좋게.

4. MỘT CÁCH SÁNG SỦA: Khuôn mặt xinh đẹp một cách gọn ghẽ, ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환히 생기다.
    Bright.
  • Google translate 할머니는 손주 녀석이 환히 생겼다며 자랑을 늘어놓으셨다.
    Grandmother bragged about her grandchild's bright appearance.
  • Google translate 내 아들이라서 그런지 참 잘생겼단 말이야.
    He's so handsome maybe because he's my son.
    Google translate 내가 봐도 환히 잘생겼어.
    He's as handsome as i can tell.

5. 표정이나 성격이 명랑하고 밝게.

5. RẠNG RỠ, TƯƠI TẮN: Vẻ mặt hay tính cách tươi vui và sáng sủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환히 웃다.
    Smile brightly.
  • Google translate 집에 들어가자 아이들이 환히 웃으며 반겨 주었다.
    When i got home, the children smiled and welcomed me.
  • Google translate 환히 미소를 짓고 있는 직원들의 표정이 손님의 기분을 좋게 했다.
    The look on the staff smiling brightly made the guest feel good.
  • Google translate 이 사진은 다 예쁘게 웃는데 내 표정만 어색하지?
    This picture is all smiling pretty, but only my face is awkward, right?
    Google translate 응. 앞으로는 사진 찍을 때 환히 웃어.
    Yeah. from now on, smile brightly when you take pictures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환히 (환ː히)
📚 thể loại: Độ sáng tối  


🗣️ 환히 @ Giải nghĩa

🗣️ 환히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)