🌟 활약하다 (活躍 하다)

Động từ  

1. 활발히 활동하다.

1. HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ: Hoạt động một cách sôi nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활약하는 소설가.
    An active novelist.
  • Google translate 독립군으로 활약하다.
    Active as an independent force.
  • Google translate 투수로 활약하다.
    Play as a pitcher.
  • Google translate 문단에서 활약하다.
    Active in literary circles.
  • Google translate 학계에서 활약하다.
    Active in academia.
  • Google translate 눈부시게 활약하다.
    Brilliantly active.
  • Google translate 김 화백은 일흔이 넘은 나이에도 꾸준히 작품을 내놓으며 활약하고 있다.
    Artist kim continues to present his works even though he is over seventy.
  • Google translate 프로 야구 팀에 입단한 승규는 선발 투수로 활약하고 있다.
    Seung-gyu, who joined the professional baseball team, is a starting pitcher.
  • Google translate 한때 씨름 선수로 눈부시게 활약했던 민준이도 나이가 들면서 힘이 많이 약해졌다.
    Min-jun, once brilliantly active as a ssireum player, also weakened a lot as he grew older.
  • Google translate 자네는 장래 희망이 뭔가?
    What is your future hope?
    Google translate 저는 뛰어난 언론인이 되어서 방송계에서 활약하는 것이 꿈입니다.
    My dream is to become an outstanding journalist and be active in broadcasting.

활약하다: be active; perform actively; play an active role,かつやくする【活躍する】,être actif,estar activo, realizar algo de forma activa, desempeñar un papel activo,يلعب دورا فعّالا في,идэвхтэйгээр үйл ажиллагаа явуулах,hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ,มีชีวิตชีวา, ทำตัวให้มีชีวิตชีวา,berperan aktif, mengambil peran aktif,,活跃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활약하다 (화랴카다)
📚 Từ phái sinh: 활약(活躍): 활발히 활동함.


🗣️ 활약하다 (活躍 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 활약하다 (活躍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)