🌟 확연히 (確然 히)

  Phó từ  

1. 아주 확실하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확연히 구분되다.
    Be distinctly distinguished.
  • Google translate 확연히 다르다.
    Distinctly different.
  • Google translate 확연히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 확연히 들리다.
    It sounds distinct.
  • Google translate 확연히 알다.
    I know for sure.
  • Google translate 지수의 얼굴에는 놀란 표정이 확연히 드러났다.
    Jisoo's face showed a look of surprise.
  • Google translate 차를 타고 가다 보니 커다란 건물 하나가 확연히 모습을 드러내었다.
    As i drove along, a large building came into sight.
  • Google translate 승규가 살을 많이 뺐다면서?
    I heard seunggyu lost a lot of weight.
    Google translate 응. 오늘 만나 보면 전과 확연히 달라진 몸을 볼 수 있을 거야.
    Yeah. if you meet him today, you'll be able to see a completely different body than before.

확연히: clearly; definitely; obviously,はっきりと,clairement, nettement, avec évidence, certainement,claramente, definitivamente, obviamente,بكل تأكيد، أكيدا,баттайгаар,một cách xác thực, một cách chắc chắn, một cách thấu đáo,อย่างแน่นอน, อย่างแน่ชัด, อย่างแจ่มชัด, อย่างแจ่มแจ้ง,dengan sangat jelas, dengan sangat nyata, dengan sangat pasti,ясно; отчётливо; чётко,确然地,确实地,确凿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확연히 (화견히)

🗣️ 확연히 (確然 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)