🌟 (欠)

  Danh từ  

1. 깨지거나 갈라지거나 상한 자국.

1. VẾT SẸO, VẾT SỨT: Vết do bị vỡ hoặc nứt hay bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Crack.
  • Google translate 이 많다.
    Full of flaws.
  • Google translate 이 생기다.
    Defects.
  • Google translate 이 없다.
    No blemishes.
  • Google translate 을 내다.
    Cast a blemish on.
  • Google translate 을 만들다.
    Make a blemish.
  • Google translate 을 파다.
    Dig a hole.
  • Google translate 이 나무는 이 나서 가구의 재료로 사용할 수 없게 됐다.
    This tree has been scratched and cannot be used as a material for furniture.
  • Google translate 우리 지역에서 나는 감자는 단단하고 이 없어서 최상급으로 친다.
    Potatoes from our region are hard and flawless, so they are best served.
  • Google translate 이 장난감들을 중고 시장에 내놓고 싶은데 가능할까요?
    I'd like to put these toys on the used market, would that be possible?
    Google translate 이것들은 이 너무 많아서 팔리지 않을 것 같은데요.
    These are too flawed to sell.
Từ tham khảo 하자(瑕疵): 물건 등의 깨지거나 잘못된 부분.

흠: crack; scratch; scar,きず【傷】。きずあと【傷跡】,égratignure,falla, defecto,صدع,сорви, ан цав, өө сэв, согог,vết sẹo, vết sứt,รอย, ร่องรอย,bekas potongan, bekas pecahan, goresan,,瑕疵,缺损,

2. 어떤 물건이나 일의 모자라거나 잘못된 부분.

2. KHUYẾT ĐIỂM, VẾT SỨT: Phần bị lỗi hoặc thiếu của công việc hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유일한 .
    The only blemish.
  • Google translate 이 많다.
    Full of flaws.
  • Google translate 이 없다.
    No blemishes.
  • Google translate 을 없애다.
    Get rid of blemishes.
  • Google translate 을 잡다.
    Find fault.
  • Google translate 아내의 유일한 은 요리를 못한다는 것이다.
    The only flaw with my wife is that she can't cook.
  • Google translate 승규는 시장에서 이 있는 과일들을 싸게 사 왔다.
    Seung-gyu has been buying flawed fruits cheaply in the market.
  • Google translate 네 옷 새로 산 거야? 정말 예쁘다.
    Did you buy your new clothes? it's really pretty.
    Google translate 응. 예쁘긴 한데 비싼 게 이야.
    Yeah. it's pretty, but expensive is the flaw.

3. 사람의 성격, 말, 행동 등에 나타나는 부족한 점.

3. YẾU ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Việc thiếu sót thể hiện ở tính cách, lời nói, hành động...của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 많다.
    Full of flaws.
  • Google translate 이 없다.
    No blemishes.
  • Google translate 을 고치다.
    Fix a flaw.
  • Google translate 을 물고 늘어지다.
    Hang on to a blemish.
  • Google translate 을 잡다.
    Find fault.
  • Google translate 지수는 성격이 급해서 덤벙대는 것이 이다.
    The index is short of being hasty.
  • Google translate 승규는 만나는 사람마다 을 잡아서 비판을 한다.
    Seung-gyu criticizes every person he meets by finding fault.
  • Google translate 이 많은 제 아들을 사위로 허락해 주시니 감사합니다.
    Thank you for allowing my flawed son to be son-in-law.
    Google translate 아닙니다. 아주 훌륭하고 반듯한 청년이던 걸요.
    No. he was a very good and upright young man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (흠ː)
📚 Từ phái sinh: 흠되다: 흠이 생기다. 흠하다: 어떤 사물의 모자라거나 잘못된 부분을 들추어내거나 말하다., 사람의 성격이나 언…

Start

End


Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43)