🌟 편향되다 (偏向 되다)

Động từ  

1. 한쪽으로 치우치게 되다.

1. BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편향된 생각.
    Biased ideas.
  • Google translate 편향된 시각.
    Biased view.
  • Google translate 사고가 편향되다.
    The accident is biased.
  • Google translate 여론이 편향되다.
    Public opinion is biased.
  • Google translate 한쪽으로 편향되다.
    Be biased to one side.
  • Google translate 한쪽으로 편향된 그의 주장에 반대 의견이 쏟아졌다.
    Opponents poured out against his one-sided argument.
  • Google translate 김 박사는 자기중심적으로 편향된 태도로 굴어서 적이 많았다.
    Dr. kim was self-centered and biased and had many enemies.
  • Google translate 박 부장은 사람 보는 시각이 상당히 편향되었어.
    Manager park's view of people is quite biased.
    Google translate 맞아. 여러 가지 요소를 안 보고 무조건 학벌만 봐.
    That's right. i don't look at all the factors but just look at the academic background.

편향되다: be inclined; tend,へんこうする【偏向する】,être orienté, être dévié, être biaisé,estar inclinado, tender,يَنحاز، يميل,туйлшрах,bị lệch hướng, bị lệch lạc,มีอคติ, ลำเอียง, ได้รับการเอนเอียง, ได้รับการโอนเอียง, ถูกโน้มเอียง,(jadi) condong,,偏向,偏颇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향되다 (편향되다) 편향되다 (편향뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편향(偏向): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36)