🌟 편향되다 (偏向 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편향되다 (
편향되다
) • 편향되다 (편향뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 편향(偏向): 한쪽으로 치우침.
🌷 ㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 편향되다
-
ㅍㅎㄷㄷ (
포획되다
)
: 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống -
ㅍㅎㄷㄷ (
폐회되다
)
: 집회나 회의가 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. -
ㅍㅎㄷㄷ (
포함되다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎㄷㄷ (
풍화되다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㄷㄷ (
편향되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㄷㄷ (
표현되다
)
: 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.
• Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36)