🌟 -형 (形)

  Phụ tố  

1. '그런 모양'의 뜻을 더하는 접미사.

1. DẠNG: Hậu tố thêm nghĩa "hình dạng như vậy".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계란형
    Egg type.
  • Google translate 나선형
    Spiral.
  • Google translate 다각형
    Polygonum.
  • Google translate 반구형
    Hemispherical.
  • Google translate 반달형
    Semi-moon type.
  • Google translate 방사형
    Radial.
  • Google translate 사각형
    Rectangular.
  • Google translate 삼각형
    Triangle.
  • Google translate 아치형
    Arched.
  • Google translate 오각형
    Pentagon.
  • Google translate 원통형
    Cylindrical.
  • Google translate 원뿔형
    Conical form.
  • Google translate 육각형
    Hexagon.
  • Google translate 타원형
    Ellipse.
  • Google translate 팔각형
    Octagon.
Từ tham khảo 형(型): 다른 것들과 차이가 나는 특징을 가지는 형태나 유형.

-형: -hyeong,けい【形】,,,,,dạng,ลักษณะ..., รูปแบบ..., แบบ..., รูป...,bentuk,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)