🌟 흘긋거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘긋거리다 (
흘귿꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘긋: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 흘긋거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82)