🌟 흘긋거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘긋거리다 (
흘귿꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘긋: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 흘긋거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)