🌟 껄떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡대다 (
껄떡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 껄떡대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97)