🌟 흐릿하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐릿하다 (
흐리타다
) • 흐릿한 (흐리탄
) • 흐릿하여 (흐리타여
) 흐릿해 (흐리태
) • 흐릿하니 (흐리타니
) • 흐릿합니다 (흐리탐니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Khí tượng và khí hậu
🗣️ 흐릿하다 @ Giải nghĩa
- 흐리멍덩하다 : 기억이 또렷하지 않고 흐릿하다.
- 희끄무레하다 : 어떤 사물의 모습이나 불빛 등이 선명하지 않고 흐릿하다.
- 자옥하다 : 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.
- 자욱하다 : 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.
- 탁하다 (濁하다) : 얼굴에 나타난 기운이 흐릿하다.
- 몽롱하다 (朦朧하다) : 정신이 뚜렷하지 않고 흐릿하다.
- 까물까물하다 : 의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
- 띵하다 : 머리가 울리듯 아프고 정신이 흐릿하다.
- 가물가물하다 : 의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
- 방불하다 (彷彿/髣髴하다) : 뚜렷하지 않고 흐릿하다.
- 희미하다 (稀微하다) : 분명하지 못하고 흐릿하다.
- 불투명하다 (不透明하다) : 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿하다.
- 침침하다 (沈沈하다) : 눈이 잘 보이지 않아 물건이 똑똑히 보이지 않고 흐릿하다.
- 어둠침침하다 : 어두워 시야가 흐릿하다.
- 어렴풋하다 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 흐릿하다.
- 얼큰하다 : 술에 취하여 정신이 약간 흐릿하다.
- 옅다 : 색이 보통의 정도보다 흐릿하다.
🗣️ 흐릿하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 흐릿하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88)