🌟 희끗대다

Động từ  

1. 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.

1. LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈발이 희끗대다.
    The snow is gray.
  • Google translate 머리가 희끗대다.
    Hair is gray.
  • Google translate 백발이 희끗대다.
    White hair gray.
  • Google translate 수염이 희끗대다.
    The beard is gray.
  • Google translate 흰머리가 희끗대다.
    White hair.
  • Google translate 나는 흰머리가 희끗대는 아버지가 짠하게 느껴졌다.
    I felt sorry for my gray-haired father.
  • Google translate 눈이 희끗대며 휘날리더니 곧 온 세상이 하얗게 변했다.
    The snow glistened and fluttered, and soon the whole world turned white.
  • Google translate 머리가 희끗대는 걸 보니 나이가 많으신가 봐.
    You must be old to see your hair gray.
    Google translate 응, 머리가 하얗게 다 센 걸 보니 할아버지이신 것 같아.
    Yeah, i think you're a grandpa because your hair is all white.
Từ đồng nghĩa 희끗거리다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

희끗대다: appear sporadically,ちらちらする,,estar moteado de blanco,يظهر  تكرارًا,бууралтах, бууралтаж харагдах,lốm đốm,เห็นเป็นขาว ๆ,agak putih, beruban, putih-putihan,белеть,斑白,花白,

2. 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

2. THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Cái nào đó cứ xuất hiện trong chốc lát rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희끗대는 물체.
    A whitening object.
  • Google translate 희끗대며 보이다.
    Be seen glisteningly.
  • Google translate 희끗대며 비치다.
    To be glistened.
  • Google translate 무언가가 희끗대다.
    Something's graying.
  • Google translate 창밖에 희끗대다.
    Glittering out of the window.
  • Google translate 먹구름 사이로 해가 희끗대며 비쳤다.
    The sun glistened through the dark clouds.
  • Google translate 창밖에 희끗대는 물체는 너무 빨라 확인이 어려웠다.
    The objects that glistened outside the window were too fast to identify.
  • Google translate 저기 멀리 바다가 희끗대는 것 같아.
    It looks like the sea is graying out there in the distance.
    Google translate 바다에 다 온 모양이네.
    Looks like we're at sea.
Từ đồng nghĩa 희끗거리다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.
Từ đồng nghĩa 희끗희끗하다: 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗대다 (히끋때다)
📚 Từ phái sinh: 희끗: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양., 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151)