🌟 잊어버리다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잊어버리다 (
이저버리다
) • 잊어버리어 (이저버리어
이저버리여
) 잊어버려 (이저버려
) • 잊어버리니 (이저버리니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 잊어버리다 @ Giải nghĩa
- 잊어버리- : (잊어버리고, 잊어버리는데, 잊어버리니, 잊어버리면, 잊어버리는, 잊어버린, 잊어버릴, 잊어버립니다)→ 잊어버리다
- 잊어버려- : (잊어버려, 잊어버려서, 잊어버렸다, 잊어버려라)→ 잊어버리다
- 귓등으로 흘리다[흘려보내다] : 남이 하는 말을 대충 듣고 잊어버리다.
- 까먹다 : (속된 말로) 어떤 사실이나 내용 등을 잊어버리다.
- 망각하다 (忘却하다) : 어떤 사실이나 내용을 잊어버리다.
🗣️ 잊어버리다 @ Ví dụ cụ thể
- 까마득히 잊어버리다. [까마득히]
- 한순간에 잊어버리다. [한순간 (한瞬間)]
- 구구단을 잊어버리다. [구구단 (九九段)]
- 준비물을 잊어버리다. [준비물 (準備物)]
- 가맣게 잊어버리다. [가맣다]
- 깜박깜박하며 잊어버리다. [깜박깜박하다]
- 암호를 잊어버리다. [암호 (暗號)]
- 깜빡깜빡하고 잊어버리다. [깜빡깜빡하다]
- 까맣게 잊어버리다. [까맣다]
- 전화번호를 잊어버리다. [전화번호 (電話番號)]
- 깜빡거리며 잊어버리다. [깜빡거리다]
- 깜빡대며 잊어버리다. [깜빡대다]
- 깜빡하고 잊어버리다. [깜빡하다]
- 금방금방 잊어버리다. [금방금방 (今方今方)]
- 대사를 잊어버리다. [대사 (臺詞/臺辭)]
- 개꿈을 잊어버리다. [개꿈]
- 까마득하게 잊어버리다. [까마득하다]
- 감감 잊어버리다. [감감]
- 암만해도 잊어버리다. [암만하다]
🌷 ㅇㅇㅂㄹㄷ: Initial sound 잊어버리다
-
ㅇㅇㅂㄹㄷ (
잊어버리다
)
: 한번 알았던 것을 모두 기억하지 못하거나 전혀 기억해 내지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUÊN MẤT: Không nhớ được tất cả hoặc hoàn toàn không nhớ ra được điều mình đã từng một lần biết đến. -
ㅇㅇㅂㄹㄷ (
잃어버리다
)
: 가졌던 물건을 흘리거나 놓쳐서 더 이상 갖지 않게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT, ĐÁNH RƠI: Bị rơi hoặc để quên đồ vật mà mình đã mang nên giờ không còn nữa.
• Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78)