🌟 쩔뚝쩔뚝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝쩔뚝하다 (
쩔뚝쩔뚜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쩔뚝쩔뚝: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191)