Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝쩔뚝하다 (쩔뚝쩔뚜카다) 📚 Từ phái sinh: • 쩔뚝쩔뚝: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
쩔뚝쩔뚜카다
Start 쩔 쩔 End
Start
End
Start 뚝 뚝 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70)