🌟 쩔뚝쩔뚝하다

Động từ  

1. 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.

1. ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên thường xuyên mất trọng tâm và khập khiễng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩔뚝쩔뚝하는 걸음걸이.
    A clumsy gait.
  • 쩔뚝쩔뚝하며 가다.
    Stumble along.
  • 쩔뚝쩔뚝하며 걷다.
    Stagger along.
  • 쩔뚝쩔뚝하며 다니다.
    Struggle around.
  • 다리를 쩔뚝쩔뚝하다.
    Stumpy legs.
  • 발을 쩔뚝쩔뚝하다.
    Stumpy feet.
  • 그는 다리에 장애가 있지만 쩔뚝쩔뚝하면서 잘 다닌다.
    He has a leg disorder, but he's stumpy and well-.
  • 지수는 아픈 다리를 쩔뚝쩔뚝하면서도 걸음을 멈추지 않았다.
    Jisoo was clumsy with her sore legs but did not stop walking.
  • 아까 보니까 민준이가 다리를 쩔뚝쩔뚝하던데, 다친 건가?
    I saw min-joon's legs were limp. did he get hurt?
    교통사고가 나서 다리를 다쳤대.
    He hurt his leg in a car accident.
Từ đồng nghĩa 쩔뚝거리다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Từ đồng nghĩa 쩔뚝대다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
여린말 절뚝절뚝하다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩔뚝쩔뚝하다 (쩔뚝쩔뚜카다)
📚 Từ phái sinh: 쩔뚝쩔뚝: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.

💕Start 쩔뚝쩔뚝하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70)