🌟 신어 (新語)

Danh từ  

1. 새로 생긴 말.

1. TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신어 목록.
    List of new words.
  • Google translate 신어 사전.
    A new word dictionary.
  • Google translate 신어가 많다.
    Lots of new words.
  • Google translate 신어를 사용하다.
    Use a new language.
  • Google translate 신어를 수집하다.
    Collect a new language.
  • Google translate 신어를 조사하다.
    Examine the new language.
  • Google translate 지난 몇 년간 새로 생긴 신어 중에는 외래어의 비중이 높았다.
    The proportion of loanwords has been high among the newly coined new words in the past few years.
  • Google translate 청소년들이 은어로 쓰는 말 중에는 신어가 많아서 무슨 말인지 알아듣기 힘들다.
    There are many new words spoken by teenagers in slang, so it's hard to understand.
  • Google translate 이 두꺼운 책은 무슨 책이에요?
    What's this thick book?
    Google translate 연도별로 새로 생긴 신어를 모아서 만든 사전이에요.
    It's a dictionary made by collecting new new words from year to year by year.
Từ đồng nghĩa 새말: 새로 생긴 말. 또는 새로 들어와 쓰이게 된 외래어.
Từ đồng nghĩa 신조어(新造語): 새로 생긴 말.

신어: neologism; new coinage,しんご【新語】,néologisme, mot nouveau,neologismo, palabra nueva,تعبير جديد، لفظة جديدة,шинэ үг,từ mới,ศัพท์บัญญัติใหม่,kata baru, bahasa baru,неологизм; новое слово,新词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신어 (시너)

🗣️ 신어 (新語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sở thích (103) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)