🌟 신어 (新語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신어 (
시너
)
🗣️ 신어 (新語) @ Ví dụ cụ thể
- 왜 양말을 두 개씩이나 신어? [방한 (防寒)]
- 이 구두를 사고 싶은데요, 제 발에 맞는 사이즈로 한번 신어 볼 수 있을까요? [사이즈 (size)]
- 거기 찾아보면 포장지를 뜯지 않은 새 양말도 있어. 그거 신어. [뚫리다]
- 아이는 노란 꼬까신이 마음에 드는지 계속 만져 보고 신어 보기를 반복했다. [꼬까신]
- 나는 이 구두를 보자마자 반해 신어 보고 바로 샀다. [반하다]
- 지수는 점원이 내 온 빨간 구두와 검은 구두를 번갈아 가며 신어 보았다. [번갈다 (番갈다)]
- 너무 오랫동안 신어 신발이 다 닳았다. [다]
- 구둣주걱 없이 신어 버릇했더니 구두 뒤쪽이 많이 꺾이고 망가졌다. [구둣주걱]
- 여기 구둣주걱을 대고 신어 보세요. [구둣주걱]
- 오랫동안 하이힐을 신어 온 유민이는 종아리 뒤쪽 근육이 위축되어 있었다. [위축되다 (萎縮되다)]
- 처음에는 어색했던 구두도 자꾸 신어 버릇하면 익숙해진다. [버릇하다]
- 나는 키가 땅딸막해서 높은 굽을 자주 신어 크게 불편하지는 않아. [땅딸막하다]
- 새 신발을 신어 보니 발이 좀 쪼여. [쪼이다]
- 높은 굽의 구두를 처음 신어 본 여대생은 어기적거리는 모양으로 힘겹게 걸었다. [어기적거리다]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 신어
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208)