🌟 신어 (新語)

Danh từ  

1. 새로 생긴 말.

1. TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신어 목록.
    List of new words.
  • 신어 사전.
    A new word dictionary.
  • 신어가 많다.
    Lots of new words.
  • 신어를 사용하다.
    Use a new language.
  • 신어를 수집하다.
    Collect a new language.
  • 신어를 조사하다.
    Examine the new language.
  • 지난 몇 년간 새로 생긴 신어 중에는 외래어의 비중이 높았다.
    The proportion of loanwords has been high among the newly coined new words in the past few years.
  • 청소년들이 은어로 쓰는 말 중에는 신어가 많아서 무슨 말인지 알아듣기 힘들다.
    There are many new words spoken by teenagers in slang, so it's hard to understand.
  • 이 두꺼운 책은 무슨 책이에요?
    What's this thick book?
    연도별로 새로 생긴 신어를 모아서 만든 사전이에요.
    It's a dictionary made by collecting new new words from year to year by year.
Từ đồng nghĩa 새말: 새로 생긴 말. 또는 새로 들어와 쓰이게 된 외래어.
Từ đồng nghĩa 신조어(新造語): 새로 생긴 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신어 (시너)

🗣️ 신어 (新語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)