🌟 신자 (信者)

  Danh từ  

1. 종교를 믿는 사람.

1. TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기독교 신자.
    A christian.
  • Google translate 불교 신자.
    A buddhist.
  • Google translate 천주교 신자.
    Catholics.
  • Google translate 신자가 되다.
    Become a believer.
  • Google translate 신자가 모이다.
    The congregation of believers.
  • Google translate 어머니는 내가 같은 종교의 신자와 결혼하기를 바라신다.
    Mother wants me to marry a believer of the same religion.
  • Google translate 석가 탄신일을 맞아서 많은 불교 신자들이 축하 행사에 참여하였다.
    Many buddhists took part in celebrations to mark buddha's birthday.
  • Google translate 응. 우리 가족은 모두 기독교 신자여서 제사 대신 추도 예배를 드려.
    Don't you have a memorial service?
    Google translate
    Yeah. my family members are all christians, so we hold memorial services instead of ancestral rites.
Từ đồng nghĩa 교도(敎徒): 어떤 종교를 믿는 사람. 또는 무리.
Từ đồng nghĩa 신도(信徒): 어떤 종교를 믿고 따르는 사람.
Từ trái nghĩa 불신자(不信者): 종교를 믿지 않는 사람.

신자: believer; devotee,しんじゃ【信者】,croyant(e), fidèle, adepte,creyente, fiel,مؤمن، نصير,итгэгч, сүсэгтэн,tín đồ,ศาสนิกชน, ผู้นับถือศาสนา, ผู้ศรัทธาในศาสนา,pemeluk,верующий (человек),信徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신자 (신ː자)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  


🗣️ 신자 (信者) @ Giải nghĩa

🗣️ 신자 (信者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)