🌟 허물다

Động từ  

1. 피부가 헐어서 상한 자리가 생기다.

1. SƯNG TẤY: Da phồng lên và xuất hiện vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허문 부위.
    The fictitious area.
  • Google translate 허문 자리.
    A false spot.
  • Google translate 살갗이 허물다.
    The skin breaks down.
  • Google translate 상처가 허물다.
    The wound breaks down.
  • Google translate 입술 주변이 허물다.
    Breaks around the lips.
  • Google translate 입안이 허물다.
    The mouth is broken.
  • Google translate 코 밑이 허물다.
    Crush under the nose.
  • Google translate 피부가 허물다.
    Skin breaks down.
  • Google translate 군인들은 오랜 행군으로 발바닥이 온통 허물었다.
    The soldiers' feet were crushed by the long march.
  • Google translate 허문 곳이 가려워 만졌더니 진물이 나기 시작했다.
    The hollow part itch and i touched it, and it started to bleed.
  • Google translate 유민이는 입안이 허물어 물조차 마시기가 힘들었다.
    Yu-min's mouth was torn down, making it difficult for him to even drink water.
  • Google translate 너 코 밑이 왜 이렇게 빨개졌어?
    Why are you so red under your nose?
    Google translate 감기 때문에 하루 종일 코를 풀었더니 코 밑이 다 허물었어.
    I blew my nose all day because of a cold, and it's all under my nose.

허물다: be inflamed; be festering; become sore,ただれる【爛れる】,s'ulcérer,inflamarse,,шархлах,sưng tấy,เป็นแผล,bernanah, busuk,,破口,破,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허물다 (허물다) 허물어 (허무러) 허무니 () 허뭅니다 (허뭄니다)

🗣️ 허물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)