🌟 허물다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허물다 (
허물다
) • 허물어 (허무러
) • 허무니 () • 허뭅니다 (허뭄니다
)
🗣️ 허물다 @ Ví dụ cụ thể
- 외벽을 허물다. [외벽 (外壁)]
- 토대를 허물다. [토대 (土臺)]
- 구관을 허물다. [구관 (舊館)]
- 막을 허물다. [막 (幕)]
- 모래성을 허물다. [모래성 (모래城)]
- 장벽을 허물다. [장벽 (障壁)]
- 장벽을 허물다. [장벽 (障壁)]
- 장벽을 허물다. [장벽 (障壁)]
- 방어진을 허물다. [방어진 (防禦陣)]
- 벽돌담을 허물다. [벽돌담 (甓돌담)]
- 담을 허물다. [담]
- 담장을 허물다. [담장 (담牆)]
- 자가를 허물다. [자가 (自家)]
- 벽을 허물다. [벽 (壁)]
- 벽을 허물다. [벽 (壁)]
- 벽을 허물다. [벽 (壁)]
- 대웅전을 허물다. [대웅전 (大雄殿)]
- 근간을 허물다. [근간 (根幹)]
- 집성촌을 허물다. [집성촌 (集姓村)]
- 초가를 허물다. [초가 (草家)]
- 초가삼간을 허물다. [초가삼간 (草家三間)]
- 관념을 허물다. [관념 (觀念)]
- 경계를 허물다. [경계 (境界)]
- 금기를 허물다. [금기 (禁忌)]
- 성곽을 허물다. [성곽 (城郭/城廓)]
- 옹벽을 허물다. [옹벽 (擁壁)]
- 수비벽을 허물다. [수비벽 (守備壁)]
- 일각을 허물다. [일각 (一角)]
- 격의를 허물다. [격의 (隔意)]
- 송덕비를 허물다. [송덕비 (頌德碑)]
🌷 ㅎㅁㄷ: Initial sound 허물다
-
ㅎㅁㄷ (
해마다
)
: 각각의 해에 모두.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM, HÀNG NĂM: Tất cả vào các năm. -
ㅎㅁㄷ (
헤매다
)
: 이리저리 돌아다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Qua lại chỗ này chỗ kia. -
ㅎㅁㄷ (
한마디
)
: 짧고 간단한 말.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LỜI, LỜI TÓM GỌN: Lời ngắn gọn và đơn giản. -
ㅎㅁㄷ (
허물다
)
: 쌓이거나 지어져 있는 것을 헐어서 무너지게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐẠP ĐỔ, XÔ ĐỔ: Làm đổ rồi sập cái đang được chất lên hoặc được xây. -
ㅎㅁㄷ (
휘말다
)
: 함부로 여러 번 감아서 말다.
Động từ
🌏 VO VO, CUỘN CUỘN: Tùy tiện cuốn và cuộn nhiều lần. -
ㅎㅁㄷ (
해묵다
)
: 어떤 물건이 해를 넘겨 오래 남아 있다.
Động từ
🌏 ĐỂ QUA NĂM, LÂU NĂM: Đồ vật nào đó trải qua năm và còn lại lâu. -
ㅎㅁㄷ (
헛먹다
)
: 나이를 보람 없이 먹다.
Động từ
🌏 THÊM TUỔI VÔ ÍCH: Thêm tuổi một cách vô nghĩa. -
ㅎㅁㄷ (
휘몰다
)
: 매우 세게 한 방향으로 몰다.
Động từ
🌏 DỒN GẤP, XUA, LÁI GẤP, THÚC: Lái theo một hướng rất mạnh. -
ㅎㅁㄷ (
해맑다
)
: 물질적인 대상이 환하게 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG NGẦN, SÁNG NGẦN, THANH TAO: Đối tượng mang tính vật chất thanh khiết. -
ㅎㅁㄷ (
허물다
)
: 피부가 헐어서 상한 자리가 생기다.
Động từ
🌏 SƯNG TẤY: Da phồng lên và xuất hiện vết thương.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88)