🌟 배은망덕 (背恩忘德)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배은망덕 (
배ː은망덕
) • 배은망덕이 (배ː은망더기
) • 배은망덕도 (배ː은망덕또
) • 배은망덕만 (배ː은망덩만
)
📚 Từ phái sinh: • 배은망덕하다: 남에게 입은 은덕을 저버리고 배신하는 태도가 있다.
🌷 ㅂㅇㅁㄷ: Initial sound 배은망덕
-
ㅂㅇㅁㄷ (
발(이) 맞다
)
: 여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi. -
ㅂㅇㅁㄷ (
배은망덕
)
: 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó. -
ㅂㅇㅁㄷ (
받아먹다
)
: 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho. -
ㅂㅇㅁㄷ (
빌어먹다
)
: 남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn. -
ㅂㅇㅁㄷ (
벌어먹다
)
: 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36)