🌟 봉우리

Danh từ  

1. → 봉오리

1.


봉우리: ,


🗣️ 봉우리 @ Giải nghĩa

🗣️ 봉우리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86)