🌟 상사 (上司)

☆☆   Danh từ  

1. 자기보다 직장에서의 지위가 위인 사람.

1. CẤP TRÊN: 1. Người có chức vụ ở chỗ làm cao hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은 상사.
    Young boss.
  • Google translate 상사 대접.
    Serve your boss.
  • Google translate 상사의 눈치.
    The boss's eyes.
  • Google translate 상사와 부하 직원.
    Boss and subordinate.
  • Google translate 상사를 모시다.
    Serve the boss.
  • Google translate 상사에게 보고하다.
    Report to the boss.
  • Google translate 우리 회사에서는 부하 직원에게 존댓말을 하는 상사가 드물다.
    Few bosses speak formally to subordinates in our company.
  • Google translate 그는 호랑이 같은 상사가 무서워 직장을 옮겼다.
    He changed jobs because he was afraid of his tiger boss.
  • Google translate 나는 직장 동료나 상사가 무엇을 부탁하면 거절하기가 어렵다.
    I find it hard to refuse when my co-worker or boss asks me for something.
  • Google translate 우리 팀의 윗사람들은 일을 할 줄을 몰라.
    The superiors of our team don't know how to work.
    Google translate 상사가 무능하면 부하 직원들이 힘들 텐데.
    If the boss is incompetent, it'll be hard for his staff.
Từ đồng nghĩa 상관(上官): 조직 내에서 자기보다 직급이 높은 사람.

상사: superior; boss,じょうし【上司】,supérieur(e), chef, patron(ne),jefe, superior,شخص أرفع منزلة منه,дарга,cấp trên,เจ้านาย, นาย, ผู้บังคับบัญชา,  ผู้ที่เหนือกว่า,atasan, senior,начальник; старший по должности,上司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상사 (상ː사)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 상사 (上司) @ Giải nghĩa

🗣️ 상사 (上司) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)