🌟 기울-

1. (기울고, 기울어, 기울어서, 기울면, 기울었다, 기울어라)→ 기울다

1.


기울-: ,


📚 Variant: 기울고 기울어 기울어서 기울면 기울었다 기울어라

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)