🌷 Initial sound: ㅇㅊ

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 80 ALL : 122

위치 (位置) : 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó.

아침 : 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu.

열차 (列車) : 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu.

야채 (野菜) : 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn.

외출 (外出) : 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc.

인천 (仁川) : 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài.

업체 (業體) : 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.

연체 (延滯) : 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả.

위층 (위 層) : 어떤 층보다 위에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.

우측 (右側) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.

요청 (要請) : 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy.

육체 (肉體) : 사람의 몸. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người.

일체 (一切) : 모든 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ.

연출 (演出) : 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm.

예측 (豫測) : 앞으로의 일을 미리 추측함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai.

온천 (溫泉) : 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.

일체 (一切) : 모든 것을 전부 다. ☆☆ Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ.

원칙 (原則) : 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙. ☆☆ Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó.

일출 (日出) : 해가 떠오름. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc.

일치 (一致) : 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh.

악취 (惡臭) : 나쁜 냄새. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại.

인체 (人體) : 사람의 몸. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.

엄청 : 양이나 정도가 아주 지나치게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ GỚM, MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Lượng hay mức độ rất thái quá.

애착 (愛着) : 몹시 사랑하여 떨어질 수 없음. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ GẮN BÓ: Sự vô cùng yêu mến và không thể rời xa. Hoặc tình cảm đó.

애칭 (愛稱) : 원래 이름 대신 친하고 다정하게 부르는 이름. Danh từ
🌏 TÊN ĐÁNG YÊU, TÊN THÂN MẬT: Tên khác với tên vốn có được đặt ra để gọi một cách thân mật và yêu thương.

액체 (液體) : 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LỎNG: Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...

양측 (兩側) : 두 편. Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía.

완치 (完治) : 병을 완전히 낫게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ DỨT ĐIỂM, SỰ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN: Việc làm cho bệnh khỏi hoàn toàn.

연초 (年初) : 새해의 처음 무렵. Danh từ
🌏 ĐẦU NĂM: Khoảng thời gian đầu tiên của năm mới.

위축 (萎縮) : 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아짐. Danh từ
🌏 SỰ CO NHỎ, SỰ THU NHỎ: Sự khô hoặc héo nên co lại hoặc khối lượng nhỏ lại.

유치 (誘致) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HÚT: Sự lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

압축 (壓縮) : 물질 등에 압력을 가하여 부피를 줄임. Danh từ
🌏 SỰ NÉN: Việc gia tăng áp lực đối với vật chất… để giảm thể tích.

월차 (月次) : 달마다 돌아오는 차례. 또는 달마다 주어지는 휴가. Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, TỪNG THÁNG; KỲ NGHỈ HÀNG THÁNG: Lượt đến vào mỗi tháng. Hoặc kỳ nghỉ cho mỗi tháng.

이치 (理致) : 정당하고 도리에 맞는 원리. 또는 근본이 되는 목적이나 중요한 뜻. Danh từ
🌏 LẼ PHẢI, NGUYÊN TẮC: Nguyên lý chính đáng và hợp với đạo lý. Hoặc ý nghĩa quan trọng hay mục đích trở thành căn bản.

양치 : 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 냄. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH RĂNG: Sự đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.

얌체 : (낮잡아 이르는 말로) 자기 이익만 생각하고 부끄러움을 모르는 사람. Danh từ
🌏 KẺ VÔ LIÊM SỈ: (cách nói xem thường) Người không biết xấu hổ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.

염치 (廉恥) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음. Danh từ
🌏 LIÊM SỈ: Thái độ biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

양초 (洋 초) : 적당한 온도에서 녹는 고체를 녹인 후 틀에 붓고 가운데 심지를 넣어 다시 굳힌, 불을 밝히는 데 쓰는 서양식 초. Danh từ
🌏 NẾN: Nến kiểu phương Tây, sử dụng vào việc sắp sáng, được làm bằng cách rót thể rắn đang tan chảy ở nhiệt độ nhất định vào khuôn rồi cắm ruột nến vào giữa và lại làm cho cứng lại.

유출 (流出) : 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.

애초 (애 初) : 맨 처음. Danh từ
🌏 THOẠT ĐẦU, BAN ĐẦU: Đầu tiên.

인출 (引出) : 끌어서 빼냄. Danh từ
🌏 SỰ LÔI RA, SỰ RÚT RA: Sự kéo và lấy ra.

음치 (音癡) : 음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)