🌷 Initial sound: ㅊㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 46
•
착실하다
(着實 하다)
:
한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một.
•
친숙하다
(親熟 하다)
:
친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại.
•
참신하다
(斬新/嶄新 하다)
:
새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
•
침식하다
(侵蝕 하다)
:
외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어들다.
Động từ
🌏 LÀM HAO MÒN, LÀM TỔN THẤT: Phạm vi hay thế lực giảm hay suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.
•
취소하다
(取消 하다)
:
이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없애다.
Động từ
🌏 HỦY BỎ: Thu hồi điều đã công bố, bỏ đi điều đã hứa hoặc việc đã được dự định.
•
창설하다
(創設 하다)
:
기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세우다.
Động từ
🌏 THÀNH LẬP, SÁNG LẬP: Tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.
•
채색하다
(彩色 하다)
:
그림 등에 색을 칠하다.
Động từ
🌏 TÔ MÀU, SƠN MÀU: Bôi màu lên bức tranh...
•
출석하다
(出席 하다)
:
수업이나 모임 등에 나아가 참석하다.
Động từ
🌏 CÓ MẶT: Tham dự lớp học hay buổi hội họp.
•
착상하다
(着床 하다)
:
수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을 흡수할 수 있는 상태가 되다.
Động từ
🌏 THỤ THAI: Trứng được thụ tinh bám vào bên trong thành tử cung, có thể hấp thụ dinh dưỡng từ cơ thể mẹ.
•
착상하다
(着想 하다)
:
어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.
Động từ
🌏 LÊN Ý TƯỞNG, TƯỞNG TƯỢNG: Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.
•
착석하다
(着席 하다)
:
자리에 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI, ỔN ĐỊNH CHỖ NGỒI, YÊN VỊ: Ngồi vào vị trí.
•
착색하다
(着色 하다)
:
물을 들이거나 색을 칠해서 빛깔이 나게 하다.
Động từ
🌏 SƠN, TÔ VẼ, NHUỘM MÀU: Nhuộm hoặc tô màu để làm cho màu sắc lộ ra.
•
참선하다
(參禪 하다)
:
불교에서, 깨달음을 얻기 위하여 부처의 가르침을 배우고 수양하다.
Động từ
🌏 ĐI TU: Học và tiếp thu những điều răn dạy của Phật để được giác ngộ, trong Phật giáo.
•
참석하다
(參席 하다)
:
회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하다.
Động từ
🌏 THAM DỰ: Đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
•
창시하다
(創始 하다)
:
어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세우다.
Động từ
🌏 SÁNG TẠO, KHỞI XƯỚNG: Lần đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.
•
칭송하다
(稱頌 하다)
:
매우 훌륭하고 위대한 점을 칭찬하여 말하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG, KHEN NGỢI: Nói lời ca ngợi về điểm rất vĩ đại và tuyệt vời.
•
침수하다
(沈水 하다)
:
물에 잠기다.
Động từ
🌏 NGẬP NƯỚC: Ngập trong nước.
•
청소하다
(淸掃 하다)
:
더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치우다.
Động từ
🌏 QUÉT DỌN, LAU CHÙI, DỌN DẸP: Dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.
•
청순하다
(淸純 하다)
:
깨끗하고 순수하다.
Tính từ
🌏 THANH KHIẾT, NGÂY THƠ TRONG SÁNG: Trong sáng và thuần khiết.
•
출산하다
(出産 하다)
:
아이를 낳다.
Động từ
🌏 SINH ĐẺ: Đẻ ra em bé.
•
충성하다
(忠誠 하다)
:
주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성을 바치다.
Động từ
🌏 TRUNG THÀNH: Dâng hiến sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực chủ yếu đối với nhà vua hay quốc gia.
•
충실하다
(忠實 하다)
:
충성스럽고 정직하며 성실하다.
Tính từ
🌏 TRUNG THỰC: Trung thành và thẳng thắn, thành thật.
•
치사하다
(致死 하다)
:
죽음에 이르다. 또는 죽게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TỬ VONG, GIẾT CHẾT: Đưa đến cái chết. Hoặc làm cho chết.
•
착수하다
(着手 하다)
:
새로운 일을 시작하다.
Động từ
🌏 BẮT TAY VÀO LÀM, BẮT ĐẦU, KHỞI CÔNG: Khởi đầu công việc mới.
•
찬성하다
(贊成 하다)
:
다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG TÌNH, TÁN THÀNH: Công nhận ý kiến hay suy nghĩ của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.
•
찬송하다
(讚頌 하다)
:
아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN TỤNG, TÁN DƯƠNG: Tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh tuyệt vời.
•
처신하다
(處身 하다)
:
세상을 살아나가는 데 필요한 몸가짐이나 행동을 취하다.
Động từ
🌏 CƯ XỬ, ĂN Ở, ĐỐI XỬ: Có tư thế, thái độ hay hành động cần thiết trong việc sống trên đời.
•
철수하다
(撤收 하다)
:
있던 곳에서 시설이나 장비 등을 거두어 가지고 물러나다.
Động từ
🌏 RÚT LUI, THU HỒI: Thu dọn, đem theo thiết bị hay công trình ở nơi vốn có và dời đi nơi khác.
•
첨삭하다
(添削 하다)
:
남이 쓴 글이나 답안에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고치다.
Động từ
🌏 THÊM BỚT, CHỈNH SỬA: Thêm vào hay bỏ bớt một phần để sửa lại nội dung hay đáp án của người khác đã viết.
•
천시하다
(賤視 하다)
:
낮추어 보거나 천하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG: Coi nhẹ hay khinh thường.
•
청산하다
(淸算 하다)
:
서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계를 깨끗이 해결하다.
Động từ
🌏 THANH TOÁN: Giải quyết sạch quan hệ về quyền lợi nhận và nghĩa vụ trả tiền giữa các bên.
•
치사하다
(致詞/致辭 하다)
:
다른 사람을 칭찬하다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI: Khen ngợi người khác.
•
총살하다
(銃殺 하다)
:
총으로 쏘아 죽이다.
Động từ
🌏 BẮN CHẾT, DÙNG SÚNG HẠ SÁT: Bắn và giết chết bằng súng.
•
최소한도
(最小限度)
:
일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC THẤP NHẤT, MỨC ĐỘ TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.
•
추산하다
(推算 하다)
:
짐작으로 미루어 계산하다.
Động từ
🌏 ƯỚC TÍNH: Tính toán ước chừng.
•
추수하다
(秋收 하다)
:
가을에 논과 밭에서 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이다.
Động từ
🌏 THU HOẠCH (VÀO MÙA THU): Thu về ngũ cốc đã chín vào mùa thu.
•
축소하다
(縮小 하다)
:
수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.
Động từ
🌏 GIẢM THIỂU, THU NHỎ: Cắt giảm làm nhỏ số lượng, thể tích, quy mô...
•
치사하다
(致謝 하다)
:
고맙고 감사하다는 뜻을 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 BIẾT ƠN, CẢM ƠN: Biểu lộ ra bên ngoài ý cảm tạ và biết ơn.
•
출생하다
(出生 하다)
:
세상에 나오다.
Động từ
🌏 SINH RA: Xuất hiện ở trên đời.
•
출세하다
(出世 하다)
:
사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되다.
Động từ
🌏 XUẤT THẾ, PHẤT LÊN, NỔI DANH: Trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.
•
출소하다
(出所 하다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오다.
Động từ
🌏 RA TÙ, MÃN HẠN TÙ: Kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.
•
출시하다
(出市 하다)
:
상품을 시중에 내보내다.
Động từ
🌏 ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường.
•
출상하다
(出喪 하다)
:
상가에서 상여가 떠나다.
Động từ
🌏 ĐƯA TANG: Quan tài rời khỏi nhà có đám tang.
•
침식하다
(浸蝕 하다)
:
비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎다.
Động từ
🌏 XÂM THỰC: Những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa ăn mòn đá hay đất.
•
침식하다
(寢食 하다)
:
잠을 자고 음식을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NGỦ: Ăn và ngủ.
•
충실하다
(充實 하다)
:
내용이 알차고 단단하다.
Tính từ
🌏 TRỌN VẸN, HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70)