💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 210 ALL : 258

대 (反對) : 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...

(半) : 둘로 똑같이 나눈 것 가운데 하나. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỬA: Một trong hai phần được chia ra bằng nhau.

(班) : 일정한 목적으로 조직한 사람들의 집단. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAN: Tập thể của những người được thành lập theo mục đích nhất định.

갑다 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 마음이 즐겁고 기쁘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HÂN HOAN, VUI SƯỚNG, HÂN HẠNH: Lòng vui mừng và phấn khởi vì gặp được người mình muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

바지 (半 바지) : 길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối.

드시 : 틀림없이 꼭. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Nhất định chắc chắn.

찬 (飯饌) : 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa.

지 (半指/斑指) : 손가락에 끼는 동그란 장신구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.

달 (半 달) : 반원 모양의 달. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁN NGUYỆT, NỬA VẦNG TRĂNG: Mặt trăng hình nửa vòng tròn.

값 (半 값) : 원래 가격의 절반이 되는 값. ☆☆ Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu.

납 (返納) : 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn.

대쪽 (反對 쪽) : 위치나 방향이 반대되는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược.

영 (反映) : 사물에 빛이 반사하여 비침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CHIẾU: Việc ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

응 (反應) : 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보임. 또는 그런 동작이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG, PHẢN ỨNG: Sự thể hiện động tác hay thái độ nhất định đối với sự kích thích nào đó. Hoặc động tác hay thái độ như vậy.

장 (班長) : 어떤 목적을 가지고 조직한 작은 규모의 단체를 대표하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN: Người đại diện cho đoàn thể có quy mô nhỏ được tổ chức với mục đích nào đó.

짝반짝 : 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LA LẤP LÁNH, MỘT CÁCH ÓNG A ÓNG ÁNH: Hình ảnh ánh sáng nhỏ liên tục thoáng xuất hiện rồi lại biến mất trong chốc lát.

짝이다 : 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẤP NHÁY: Ánh sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

창고 (絆瘡膏) : 연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프. ☆☆ Danh từ
🌏 BĂNG DÍNH Y TẾ: Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da.

품 (返品) : 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó.

말 (半 말) : 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng.

발 (反撥) : 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó.

하다 : 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다. ☆☆ Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc.

팔 (半 팔) : 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay.

대말 (反對 말) : 뜻이 반대인 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược.

면 (反面) : 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước.

죽 : 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓음. 또는 그렇게 한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHÀO BỘT, BỘT NHÀO: Việc cho nước vào bột và nhào trộn. Hoặc thứ được làm như vậy.

복 (反復) : 같은 일을 여러 번 계속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc.

성 : 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỰ KIỂM ĐIỂM, SỰ NHÌN LẠI, VIỆC TỰ SUY XÉT: Sự nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.

기다 : 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다. ☆☆ Động từ
🌏 HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra.

짝거리다 : 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라졌다가 하다. 또는 그렇게 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, LẤP LÁNH: Ánh sáng nhỏ liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.

나절 : 하루 낮의 반의 반. Danh từ
🌏 NỬA BUỔI: Một nửa của một phần hai ngày trong một ngày.

도 (半島) : 바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅. Danh từ
🌏 BÁN ĐẢO: Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.

칙 (反則) : 규정이나 규칙 등을 어김. Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM, SỰ PHẠM LUẬT: Sự làm trái quy định hay quy tắc v.v...

하다 (反 하다) : 무엇과 반대가 되거나 대조되다. Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì.

듯하다 : 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다. Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.

론 (反論) : 다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말함. 또는 그런 주장. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN LUẬN, SỰ BÁC BỎ, SỰ PHẢN ĐỐI: Việc nói lên lời phản đối ý kiến hay chủ trương của người khác. Hay là chủ trương như thế.

목 (反目) : 서로 시기하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ THÙ ĐỊCH, SỰ ĐỐI LẬP: Sự đố kỵ và ganh ghét nhau.

도체 (半導體) : 여러 상태에 따라 전기가 통하기도 하고 안 통하기도 하는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT BÁN DẪN: Chất có dẫn điện hoặc không có dẫn điện tùy vào nhiều trạng thái.

문 (反問) : 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 물음. Danh từ
🌏 SỰ HỎI LẠI: Việc không trả lời câu hỏi mà trái lại còn hỏi lại người đã hỏi.

신욕 (半身浴) : 배꼽 아랫부분을 체온보다 조금 높은 온도의 물에 담그고 하는 목욕. Danh từ
🌏 SỰ TẮM NỬA NGƯỜI, SỰ NGÂM MÌNH NỬA NGƯỜI: Cách tắm ngâm phần dưới rốn của cơ thể vào trong nước có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ cơ thể.

반 (半半) : 전체를 둘로 똑같이 나눈 것의 각각. Danh từ
🌏 HAI NỬA: Hai nửa giống nhau được chia ra từ một tổng thể.

박 (反駁) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

감 (反感) : 반대하거나 반항하는 감정. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM: Tình cảm phản đối hay phản kháng.

세기 (半世紀) : 한 세기의 절반인 오십 년. Danh từ
🌏 NỬA THẾ KỶ: Năm mươi năm, một nửa của một thế kỷ.

쪽 (半 쪽) : 온전한 하나의 절반. Danh từ
🌏 MỘT NỬA: Phân nửa của một cái toàn vẹn.

주 (伴奏) : 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ ĐỆM ĐÀN: Sự biểu diễn nhạc cụ khác để hỗ trợ cho sự biểu diễn bài hát hoặc nhạc cụ nào đó. Hoặc sự biểu diễn như vậy.

환점 (返還點) : 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지. Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó.

항 (反抗) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ CHỐNG ĐỐI: Sự đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81)