💕 Start: SỐ
☆ CAO CẤP : 65 ☆☆ TRUNG CẤP : 46 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 488 ALL : 611
•
수리
(修理)
:
고장 난 것을 손보아 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư.
•
수요
(需要)
:
어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구.
☆☆
Danh từ
🌏 NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.
•
수출
(輸出)
:
국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước.
•
수다
:
쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ BUÔN CHUYỆN, CHUYỆN PHIẾM: Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc những lời như vậy.
•
수량
(數量)
:
수와 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG: Số và lượng.
•
수백
(數百)
:
백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm.
•
수속
(手續)
:
일을 시작하거나 처리하기 전에 거쳐야 할 과정이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TỤC: Các bước hay quá trình phải trải qua hoặc xử lý trước khi bắt đầu công việc.
•
수수께끼
:
어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà nói về sự vật khác để đoán tên hoặc nghĩa đó.
•
수없이
(數 없이)
:
셀 수 없을 만큼 많이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.
•
수입품
(輸入品)
:
다른 나라로부터 사들여 오는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NHẬP KHẨU: Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào.
•
수정
(修正)
:
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.
•
수천
(數千)
:
천의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn.
•
수학
(數學)
:
수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v...
•
수행
(遂行)
:
일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
•
수시로
(隨時 로)
:
아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.
•
수천
(數千)
:
천의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.
•
수도
(首都)
:
한 나라의 중앙 정부가 있는 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.
•
수면제
(睡眠劑)
:
잠이 들게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.
•
수도
(水道)
:
마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
•
수단
(手段)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.
•
수동적
(受動的)
:
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.
•
수만
(數萬)
:
만의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG VẠN: Số gấp nhiều lần mười nghìn.
•
수년
(數年)
:
주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.
•
수도권
(首都圈)
:
수도와 수도 근처의 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.
•
수동적
(受動的)
:
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.
•
수명
(壽命)
:
사람이나 동식물이 살아 있는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI THỌ: Khoảng thời gian mà con người hay sinh vật sinh sống.
•
수사
(搜査)
:
주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내어 체포하기 위해 사건을 조사함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA: Việc cảnh sát hay kiểm sát tìm hiểu vụ việc để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.
•
수상
(首相)
:
고려 시대와 조선 시대의 가장 높은 자리의 신하.
☆☆
Danh từ
🌏 TỂ TƯỚNG: Hạ thần có vị trí cao nhất của thời đại Goryeo và thời đại Joseon.
•
수면
(睡眠)
:
잠을 자는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ: Việc ngủ.
•
수선
(修繕)
:
오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TU BỔ, SỰ PHỤC HỒI: Việc sửa chữa cái đã cũ hoặc hỏng để có thể dùng lại.
•
수수료
(手數料)
:
어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó.
•
수입
(收入)
:
어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP: Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật... Hoặc tiền hay đồ vật đó.
•
수입
(輸入)
:
외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU: Sự mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.
•
수준
(水準)
:
사물의 가치나 질 등을 판단하는 기준이 되는 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ, TIÊU CHUẨN: Mức độ trở thành tiêu chuẩn phán đoán giá trị hay chất lượng… của sự vật.
•
수표
(手票)
:
적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU: Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt.
•
수도꼭지
(水道 꼭지)
:
수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.
•
수용
(受容)
:
어떤 것을 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.
•
수십
(數十)
:
십의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG CHỤC: Số gấp nhiều lần của mười.
•
수십
(數十)
:
십의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.
•
수돗물
(水道 물)
:
상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.
•
수만
(數萬)
:
만의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.
•
수백
(數百)
:
백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.
•
수리비
(修理費)
:
고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư.
•
수
(水)
:
월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
•
수집
(蒐集)
:
취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.
•
수많다
(數 많다)
:
수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132)