💕 Start: SỐ LƯỢNG

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 127 ALL : 161

말 (洋襪/洋韈) : 발을 보호하거나 추위를 막기 위해 실이나 천으로 만들어 발에 신는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẤT, VỚ: Đồ vật dùng đi vào chân, làm bằng vải hay sợi để chống lạnh hay bảo vệ bàn chân.

복 (洋服) : 성인 남자의 서양식 정장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành.

식 (洋食) : 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết.

치질 : 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.

(兩) : 둘. 또는 두 쪽 모두. ☆☆ Định từ
🌏 ĐÔI: Hai. Hoặc cả hai phía

배추 (洋 배추) : 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to.

보 (讓步) : 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHƯỢNG BỘ, SỰ NHƯỜNG LẠI: Việc đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.

산 (陽傘) : 주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 Ô ĐI NẮNG, DÙ ĐI NẮNG: Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.

식 (樣式) : 어떤 일을 하는 데에 필요한, 일정한 형식이나 방식. ☆☆ Danh từ
🌏 MẪU, MẪU ĐƠN: Hình thức hay phương thức nhất định, cần thiết trong việc thực hiện việc nào đó.

심 (良心) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG TÂM: Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

쪽 (兩 쪽) : 두 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía

파 (洋 파) : 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.

옆 (兩 옆) : 왼쪽과 오른쪽의 양쪽 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI BÊN LỀ, HAI BÊN MÉP: Cạnh hai phía bên trái và bên phải.

(羊) : 털과 고기를 얻기 위해 기르는, 온몸에 흰 털이 많이 나 있는 순한 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CỪU: Con vật hiền lành có nhiều lông trắng trên khắp cơ thể, được nuôi để lấy lông và thịt.

념 : 음식의 맛을 좋게 하려고 쓰는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 GIA VỊ: Nguyên liệu sử dụng để vị của món ăn được ngon.

국 (兩國) : 양쪽의 두 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI QUỐC GIA, HAI NƯỚC: Hai nước của hai phía.

력 (陽曆) : 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력. ☆☆ Danh từ
🌏 DƯƠNG LỊCH: Hệ lịch định thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời thành một năm và tính ngày.

(量) : 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG: Phân lượng hay số lượng có thể đếm hay đo được.

초 (洋 초) : 적당한 온도에서 녹는 고체를 녹인 후 틀에 붓고 가운데 심지를 넣어 다시 굳힌, 불을 밝히는 데 쓰는 서양식 초. Danh từ
🌏 NẾN: Nến kiểu phương Tây, sử dụng vào việc sắp sáng, được làm bằng cách rót thể rắn đang tan chảy ở nhiệt độ nhất định vào khuôn rồi cắm ruột nến vào giữa và lại làm cho cứng lại.

로원 (養老院) : 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설. Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa.

반 (兩班) : 옛날에 지배층을 이루던 신분. Danh từ
🌏 QUÝ TỘC: Thân phận tạo nên tầng lớp thống trị ngày xưa.

성 (養成) : 가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DẠY, SỰ NUÔI NẤNG: Việc dạy dỗ, nuôi dưỡng thành người có năng lực.

육 (養育) : 아이를 보살펴서 자라게 함. Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG DỤC, SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ NUÔI NẤNG: Sự chăm sóc đứa bé và làm cho lớn lên.

질 (良質) : 좋은 품질. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG TỐT: Phẩm chất tốt.

식 (糧食) : 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리. Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Đồ ăn cần thiết của con người để sống.

가 (兩家) : 양쪽의 집. Danh từ
🌏 HAI NHÀ NỘI NGOẠI: Gia đình hai bên nội ngoại

(孃) : 여자인 아랫사람을 조금 높여 이르거나 부르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 CÔ..., EM...: Từ chỉ hoặc gọi hơi tôn trọng người dưới là phụ nữ.

성평등 (兩性平等) : 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음. Danh từ
🌏 BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH: Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.

식 (良識) : 사물을 분별하는 뛰어난 능력이나 건전한 판단. Danh từ
🌏 SỰ HIỂU BIẾT, SỰ KHÔN NGOAN, SỰ CÓ Ý THỨC: Khả năng xuất sắc có thể nhận định sự vật hay phán đoán thông thái.

측 (兩側) : 두 편. Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía.

해 (諒解) : 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ LƯỢNG GIẢI, SỰ CẢM THÔNG: Việc hiều và rộng lượng chấp nhận sai sót hay sự tình của người khác.

치 : 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 냄. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH RĂNG: Sự đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.

손 (兩 손) : 양쪽 손. Danh từ
🌏 HAI TAY: Hai bàn tay của hai cánh tay.

상 (樣相) : 사물이나 현상의 모양이나 상태. Danh từ
🌏 DẠNG THỨC, HÌNH DẠNG, HÌNH THỨC: Hình dạng hay trạng thái của sự vật hay hiện tượng.


Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226)