🌟 간지 (干支)

Danh từ  

1. 동양에서 십간과 십이지를 조합하여 만든 육십 개의 순서.

1. CAN CHI: Thứ tự của sáu mươi cái được tạo thành do tổ hợp mười can và mười hai chi ở phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간지를 계산하다.
    Calculate ganji.
  • 간지를 따지다.
    Examine the wits.
  • 간지를 세다.
    Count ganji.
  • 간지를 짚다.
    Feel a sense of humor.
  • 나는 사주를 보기 위해 간지를 따져 보았다.
    I weighed ganji to see the saju.
  • 지수는 새해마다 그해의 간지에 해당하는 동물이 그려져 있는 엽서를 산다.
    Jisoo buys postcards every new year with an animal painted on the year's ganji.
  • 동양에서는 숫자나 방위 개념을 나타내는 데에 간지를 이용한다.
    In the east, ganji is used to represent numbers or defense concepts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간지 (간지)

📚 Annotation: 십간은 갑, 을, 병, 정, 무, 기, 경, 신, 임, 계의 십 천간이고 십이지는 자, 축, 인, 묘, 진, 사, 오, 미, 신, 유, 술, 해의 십이 지지이다.


🗣️ 간지 (干支) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)