🌟 양력 (陽曆)

☆☆   Danh từ  

1. 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.

1. DƯƠNG LỊCH: Hệ lịch định thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời thành một năm và tính ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양력 생일.
    Gregorian birthday.
  • 양력 설날.
    Lunar new year's day.
  • 양력과 음력.
    The gregorian and the lunar calendar.
  • 양력으로 계산하다.
    Calculate by solar power.
  • 양력으로 지내다.
    Stay in the gregorian calendar.
  • 양력 설날인 지난 일월 일 일에 나는 해를 보러 바닷가에 다녀왔다.
    Last january, the new year of the gregorian calendar, i went to the beach to the beach to see the sun.
  • 옛날 사람들에게는 달이 날짜를 알려 주는 가장 편리한 시계였기 때문에 양력보다 음력이 더 많이 쓰였다.
    For old people, the moon was the most convenient clock for telling dates, so the lunar calendar was used more than the solar calendar.
  • 양력으로 생일이 언제야?
    When is your birthday in the solar calendar?
    일월 육 일이야.
    It's january 6th.
Từ đồng nghĩa 태양력(太陽曆): 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 …
Từ tham khảo 음력(陰曆): 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양력 (양녁) 양력이 (양녀기) 양력도 (양녁또) 양력만 (양녕만)
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  


🗣️ 양력 (陽曆) @ Giải nghĩa

🗣️ 양력 (陽曆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)