🌟 더욱더
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더욱더 (
더욱떠
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 더욱더 @ Giải nghĩa
- 기름을 붓다 : 감정이나 행동을 부추겨 상황을 더욱더 심각하게 만들다.
🗣️ 더욱더 @ Ví dụ cụ thể
- 그들 부부는 함께 살수록 더욱더 정이 깊어졌다. [정 (情)]
- 김 씨는 국회 의원에 당선되기 위해 더욱더 가열하게 선거 운동을 했다. [가열하다 (苛烈하다)]
- 겨울 거리는 벌거벗은 나목들 때문에 더욱더 외롭고 추워 보였다. [나목 (裸木)]
- 압축하자면 더욱더 열심히 공부하라는 말씀이라고 할 수 있습니다. [압축하다 (壓縮하다)]
- 아버지가 돌아가시자 우리 가족은 더욱더 힘든 가시밭길을 가게 되었다. [가시밭길을 가다]
- 임신 말기일수록 더욱더 몸조심을 해야 해. [말기 (末期)]
- 야당과 여당의 마찰로 인해 막힌 물꼬가 터지기는커녕 정국은 더욱더 냉전 상태가 되었다. [물꼬]
- 적군은 우리 군이 후퇴를 하자 더욱더 맹렬히 공격해 왔다. [맹렬히 (猛烈히)]
- 이번 사건을 계기로 문화재를 보호하기 위해 더욱더 노력해야 한다는 목소리가 높아지고 있어. [보호하다 (保護하다)]
- 승규는 마케팅 분야에서 더욱더 전문성을 띠었으면 하는 욕심에 대학원에 진학하였다. [띠다]
- 그 여배우는 화장을 안 한 민얼굴도 예쁜 것으로 알려져 더욱더 팬들의 주목을 받고 있다 [민얼굴]
- 라이벌의 존재가 내 자신을 채찍질하고 더욱더 노력해야 한다는 생각을 가지게 하였다. [채찍질하다]
🌷 ㄷㅇㄷ: Initial sound 더욱더
-
ㄷㅇㄷ (
덮이다
)
: 겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài. -
ㄷㅇㄷ (
더욱더
)
: (강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn. -
ㄷㅇㄷ (
들이다
)
: 사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong. -
ㄷㅇㄷ (
데우다
)
: 찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội. -
ㄷㅇㄷ (
돋우다
)
: 위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên. -
ㄷㅇㄷ (
뒤엎다
)
: 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC: Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược. -
ㄷㅇㄷ (
뒤잇다
)
: 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.
Động từ
🌏 TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó. -
ㄷㅇㄷ (
더없다
)
: 더 바랄 것이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn. -
ㄷㅇㄷ (
닦이다
)
: 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào. -
ㄷㅇㄷ (
뒤얽다
)
: 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
Động từ
🌏 LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp. -
ㄷㅇㄷ (
덧입다
)
: 옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc. -
ㄷㅇㄷ (
들입다
)
: 심하게 마구.
Phó từ
🌏 ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội. -
ㄷㅇㄷ (
동이다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.
Động từ
🌏 THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ... -
ㄷㅇㄷ (
달이다
)
: 액체가 진하게 되도록 끓이다.
Động từ
🌏 ĐUN CHO KẸO LẠI: Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc. -
ㄷㅇㄷ (
다용도
)
: 여러 가지 용도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều. -
ㄷㅇㄷ (
덧없다
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)