🌟 가속 (加速)

  Danh từ  

1. 속도를 높임. 또는 그 속도.

1. SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가속 운동.
    Acceleration exercises.
  • 가속 장치.
    Accelerating device.
  • 가속 페달.
    Accelerator pedal.
  • 가속이 되다.
    Accelerate.
  • 가속이 붙다.
    Accelerate.
  • 가속을 시키다.
    Accelerate.
  • 가속을 하다.
    Accelerate.
  • 그는 앞차를 추월하기 위해 가속 페달을 힘껏 내리밟았다.
    He strode down the accelerator pedal as hard as he could to overtake the car ahead.
  • 내리막길에서 가속이 붙은 자전거는 더욱 빨리 달려 내려갔다.
    The bicycle, accelerated on the downhill, ran down faster.
  • 오토바이는 어떻게 가속을 하는 거야?
    How do motorcycles accelerate?
    이 손잡이를 돌리면 속도가 점점 빨라져.
    Turn this handle and it'll get faster and faster.
Từ trái nghĩa 감속(減速): 속도를 줄임. 또는 줄인 속도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속 (가속) 가속이 (가소기) 가속도 (가속또) 가속만 (가송만)
📚 Từ phái sinh: 가속되다(加速되다): 속도가 높아지다. 가속하다(加速하다): 속도를 높이다.
📚 thể loại: Tốc độ  

🗣️ 가속 (加速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)