🌟 가속 (加速)

  Danh từ  

1. 속도를 높임. 또는 그 속도.

1. SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가속 운동.
    Acceleration exercises.
  • Google translate 가속 장치.
    Accelerating device.
  • Google translate 가속 페달.
    Accelerator pedal.
  • Google translate 가속이 되다.
    Accelerate.
  • Google translate 가속이 붙다.
    Accelerate.
  • Google translate 가속을 시키다.
    Accelerate.
  • Google translate 가속을 하다.
    Accelerate.
  • Google translate 그는 앞차를 추월하기 위해 가속 페달을 힘껏 내리밟았다.
    He strode down the accelerator pedal as hard as he could to overtake the car ahead.
  • Google translate 내리막길에서 가속이 붙은 자전거는 더욱 빨리 달려 내려갔다.
    The bicycle, accelerated on the downhill, ran down faster.
  • Google translate 오토바이는 어떻게 가속을 하는 거야?
    How do motorcycles accelerate?
    Google translate 이 손잡이를 돌리면 속도가 점점 빨라져.
    Turn this handle and it'll get faster and faster.
Từ trái nghĩa 감속(減速): 속도를 줄임. 또는 줄인 속도.

가속: acceleration; speeding up,かそく【加速】,accélération,aceleración, aceleramiento,تعجيل ، تسريع,хурдасгагч, хурд нэмэгч,sự gia tốc, sự tăng tốc, tốc độ gia tốc,ความเร็ว, การเร่ง, การเร่งความเร็ว, การเร่งอัตราความเร็ว,percepatan, penambahan kecepatan,ускорение,加速,提速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속 (가속) 가속이 (가소기) 가속도 (가속또) 가속만 (가송만)
📚 Từ phái sinh: 가속되다(加速되다): 속도가 높아지다. 가속하다(加速하다): 속도를 높이다.
📚 thể loại: Tốc độ  

🗣️ 가속 (加速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)