🌟 도입 (導入)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도입 (
도ː입
) • 도입이 (도ː이비
) • 도입도 (도ː입또
) • 도입만 (도ː임만
)
📚 Từ phái sinh: • 도입되다(導入되다): 기술, 물자, 이론 등이 들어오다. • 도입하다(導入하다): 기술, 물자, 이론 등을 들여오다.
🗣️ 도입 (導入) @ Giải nghĩa
- 개발비 (開發費) : 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
🗣️ 도입 (導入) @ Ví dụ cụ thể
- 시범적 도입. [시범적 (示範的)]
- 신문물의 도입. [신문물 (新文物)]
- 신기술 도입. [신기술 (新技術)]
- 전면적 도입. [전면적 (全面的)]
- 할당제 도입. [할당제 (割當制)]
- 할당제를 도입하다. [할당제 (割當制)]
- 도입 취지. [취지 (趣旨)]
- 무비판적 도입. [무비판적 (無批判的)]
- 무비판적인 도입. [무비판적 (無批判的)]
- 교수요목의 도입. [교수요목 (敎授要目)]
- 정부는 최신 무기 도입 및 병력 확충을 위해 올해 국방부 예산을 늘리기로 했다. [국방부 (國防部)]
- 태양력의 도입. [태양력 (太陽曆)]
- 기계 문명의 도입. [기계 문명 (機械文明)]
- 기계 문명이 도입되면서 수공업보다 훨씬 효율적으로 물건을 만들게 되었다. [기계 문명 (機械文明)]
- 급진적 도입. [급진적 (急進的)]
- 유선 방송의 도입. [유선 방송 (有線放送)]
- 직선제 도입. [직선제 (直選制)]
- 직접 선거 제도 도입. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 계약제 도입. [계약제 (契約制)]
- 회사는 최근에 사정이 어려워지자 임금을 아끼기 위해 계약제를 도입했다. [계약제 (契約制)]
- 점진적인 도입. [점진적 (漸進的)]
- 임명제 도입. [임명제 (任命制)]
- 어종의 도입. [어종 (魚種)]
- 이 나라는 요즘 외래 어종의 도입으로 고유 어종의 감소 등 생태계 혼란을 겪고 있다. [어종 (魚種)]
- 금융 실명제 도입. [금융 실명제 (金融實名制)]
- 가명 계좌를 통한 범죄가 늘어나면서 금융 실명제 도입의 필요성이 대두되었다. [금융 실명제 (金融實名制)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 도입
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8)