🌟 안기다

☆☆   Động từ  

1. 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.

1. ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴에 안기다.
    Be held in one's bosom.
  • 두 팔에 안기다.
    Be held in one's arms.
  • 품에 안기다.
    Embrace in one's bosom.
  • 안기다.
    Hold tight.
  • 와락 안기다.
    Give a hug.
  • 아기가 엄마의 따뜻한 품에 안겼다.
    The baby was held in the mother's warm arms.
  • 동생들이 달려와 안기는 바람에 넘어질 뻔했다.
    The younger brothers ran and hugged and nearly fell.
  • 나는 오빠의 넓은 가슴에 안긴 채 눈물을 흘렸다.
    I shed tears in my brother's broad chest.
  • 태어난 지 얼마 안 된 강아지들이 동생의 품에 안겨 집에 왔다.
    The puppies who were not long born came home in their brother's arms.
  • 이 녀석, 할아버지가 정말 보고 싶었나 봐.
    This guy, he must've really missed grandpa.
    그러게, 할아버지에게 와락 안기려고 하는 것 좀 봐.
    Yeah, look at you trying to give grandpa a big hug.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안기다 (안기다) 안기어 (안기어안기여) 안기니 ()
📚 Từ phái sinh: 안다: 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다., 두 팔로 자신의 가…


🗣️ 안기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 안기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)