🌟 갈피

  Danh từ  

1. 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.

1. KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노트 갈피.
    Note galpy.
  • 수첩 갈피.
    A notebook hook.
  • 책의 갈피.
    The hook of a book.
  • 갈피 속.
    Inside the galpee.
  • 갈피에 끼우다.
    Put it in the ribs.
  • 일기장 갈피에서 옛 친구에게서 받은 편지를 발견했다.
    Found a letter from an old friend in the diary galpi.
  • 여러 겹으로 늘어선 산 갈피마다 마을들이 자리하고 있었다.
    Villages were perched on every mountain bush that lay in layers.
  • 소설책의 갈피 속에서 사진이 한 장 나왔어.
    A picture came out of the novel's head.
    고등학교 때 사진인데 여기에 넣어 뒀었구나.
    It's a picture from high school. you put it here.

2. 일의 갈래가 구별되는 경계.

2. MẤU CHỐT: Ranh giới mà các phần của công việc được phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 갈피.
    The heart's soul.
  • 삶의 갈피.
    The thirst for life.
  • 일의 갈피.
    The grind of work.
  • 갈피를 가리다.
    Dismiss a person.
  • 갈피를 잡다.
    Get the hang of it.
  • 갈피를 차리다.
    Get the hang of it.
  • 갈피를 차리지 못하다.
    Unwilling.
  • 긴박한 상황일수록 갈팡질팡하지 말고 갈피를 잘 가려야 한다.
    The more urgent the situation is, the more you should be careful not to be torn apart.
  • 갑자기 많은 일들이 몰려 무엇부터 해야 할지 갈피를 차리기 어려웠다.
    Suddenly a lot of work came in, making it hard to figure out what to do first.
  • 이 과장님의 말씀을 어떻게 해석해야 할지 갈피가 안 잡히네요.
    I don't know how to interpret what chief lee says.
    그러게요. 워낙 이랬다저랬다 하셔서 파악하기가 어려워요.
    I know. it's hard to figure out because it's so random.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈피 (갈피)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)