🌟 등록하다 (登錄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등록하다 (
등노카다
)
📚 Từ phái sinh: • 등록(登錄): 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
🗣️ 등록하다 (登錄 하다) @ Giải nghĩa
- 끊다 : 학원 등에 돈을 내고 등록하다.
- 올리다 : 등록하다. 써 넣다.
- 신청하다 (申請하다) : 학교나 학원 등에서 어떤 과목을 등록하다.
🗣️ 등록하다 (登錄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 스포츠 센터에 등록하다. [스포츠 센터 (sportscenter)]
- 상표를 등록하다. [상표 (商標)]
- 헬스 센터를 등록하다. [헬스 센터 (healthcenter)]
- 이중으로 등록하다. [이중 (二重)]
- 메신저에 등록하다. [메신저 (messenger)]
- 헬스장을 등록하다. [헬스장 (health場)]
- 헬스클럽에 등록하다. [헬스클럽 (healthclub)]
- 강좌에 등록하다. [강좌 (講座)]
- 참관인으로 등록하다. [참관인 (參觀人)]
- 법인으로 등록하다. [법인 (法人)]
- 변리사로 등록하다. [변리사 (辨理士)]
- 독서실에 등록하다. [독서실 (讀書室)]
- 주식 시장에 등록하다. [주식 시장 (株式市場)]
- 강습소에 등록하다. [강습소 (講習所)]
- 오전반에 등록하다. [오전반 (午前班)]
- 어학원에 등록하다. [어학원 (語學院)]
- 코스를 등록하다. [코스 (course)]
- 도메인을 등록하다. [도메인 (domain)]
- 학원에 등록하다. [학원 (學院)]
- 품명을 등록하다. [품명 (品名)]
- 숙박업소로 등록하다. [숙박업소 (宿泊業所)]
- 입후보로 등록하다. [입후보 (立候補)]
🌷 ㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 등록하다
-
ㄷㄹㅎㄷ (
더럽히다
)
: 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단란하다
)
: 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다.
☆
Tính từ
🌏 HÒA THUẬN, ĐẦM ẤM: Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình. -
ㄷㄹㅎㄷ (
달리하다
)
: 어떤 기준과 다르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM KHÁC ĐI: Làm khác với tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대령하다
)
: 윗사람의 명령을 기다리다.
Động từ
🌏 ĐỢI LỆNH: Chờ đợi mệnh lệnh của người trên. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독려하다
)
: 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.
Động từ
🌏 THEO SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 외부에서 전해져 들어오다.
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI, DU NHẬP: Được truyền vào từ bên ngoài. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대리하다
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.
Động từ
🌏 THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대립하다
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Động từ
🌏 ĐỐI LẬP: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대로하다
)
: 윗사람이 매우 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI TRẬN LÔI ĐÌNH: Người trên rất giận dữ. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등락하다
)
: 값이 오르고 내리다.
Động từ
🌏 TĂNG GIẢM, LÊN XUỐNG: Giá cả tăng lên và giảm xuống. -
ㄷㄹㅎㄷ (
답례하다
)
: 다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỄ: Chào hoặc tặng quà đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단련하다
)
: 쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 하다.
Động từ
🌏 TÔI LUYỆN: Đập để làm cho rắn chắc sau khi nung sắt trong lửa. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독립하다
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않다.
Động từ
🌏 ĐỘC LẬP: Không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 어떤 시기나 기회가 오다.
Động từ
🌏 ĐẾN: Thời kì hay cơ hội nào đó đến. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등록하다
)
: 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름을 올리다.
Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Cho tên vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc cho tên vào danh sách hội viên của đoàn thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)