🌟 등록하다 (登錄 하다)

Động từ  

2. 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름을 올리다.

2. ĐĂNG KÝ: Cho tên vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc cho tên vào danh sách hội viên của đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학에 등록하다.
    Enroll in a university.
  • Google translate 연맹에 등록하다.
    Register with the league.
  • Google translate 학원에 등록하다.
    Enroll in an academy.
  • Google translate 회원으로 등록하다.
    Register as a member.
  • Google translate 정식으로 등록하다.
    To register formally.
  • Google translate 큰오빠는 수학 공부가 어려워 수학 학원에 등록하기로 했다.
    My oldest brother decided to enroll in a math academy because he had difficulty studying math.
  • Google translate 대학교 신입생들은 이번 주 금요일까지 등록하지 않으면 합격이 취소된다.
    University freshmen will be cancelled their acceptance unless they register by this friday.
  • Google translate 너 이번 학기 수업 들을 거야?
    Are you taking classes this semester?
    Google translate 정식으로 등록하지는 않고 청강만 하려고.
    I'm not officially registering, i'm just going to listen.

등록하다: register; enroll,とうろくする【登録する】,enregistrer, adhérer, affilier, se faire immatriculer,registrar,يسجِّل,бүртгүүлэх,đăng ký,ลงทะเบียนเรียน, ขึ้นทะเบียนเรียน, สมัครเข้าเรียน,mendaftar,регистрироваться; записываться,注册,报名,

1. 법률에서, 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 행정 관서나 공공 기관의 문서에 기록되게 하다.

1. ĐĂNG KÝ: Làm cho tên… được ghi vào văn thư của cơ quan hành chính hay cơ quan công quyền để nhận giấy phép hay được chứng nhận về mặt luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등록하는 제도.
    The system of registration.
  • Google translate 등록한 업체.
    Registered companies.
  • Google translate 상표를 등록하다.
    Register trademark.
  • Google translate 재산을 등록하다.
    Register one's property.
  • Google translate 관청에 등록하다.
    Register with the authorities.
  • Google translate 공직자들은 본인과 가족들의 재산을 공공 기관에 등록해야 한다.
    Public officials must register the property of themselves and their families with public institutions.
  • Google translate 사업을 시작하려면 허가를 받기 위해 사업자가 상표를 관청에 미리 등록해야 한다.
    To start a business, the business operator must register the trademark with the authorities in advance in order to obtain permission.
  • Google translate 새로운 상표를 만들려고 하는데 어떤 절차가 필요한가요?
    What procedures do i need to make a new trademark?
    Google translate 다른 회사가 그 상표를 먼저 등록하지 않았는지 확인해야 돼요.
    We need to make sure the other company didn't register the trademark first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등록하다 (등노카다)
📚 Từ phái sinh: 등록(登錄): 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.


🗣️ 등록하다 (登錄 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 등록하다 (登錄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)