🌟 무지개

☆☆   Danh từ  

1. 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.

1. CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일곱 빛깔 무지개.
    Seven-colored rainbow.
  • 아름다운 무지개.
    Beautiful rainbow.
  • 무지개 빛.
    Rainbow light.
  • 무지개가 걸리다.
    Rainbow hangs.
  • 무지개가 뜨다.
    Rainbow rises.
  • 무지개가 서다.
    Rainbow stands.
  • 아무리 바라보아도 비 온 뒤의 무지개는 아름답기만 했다.
    No matter how much i looked at it, the rainbow after the rain was only beautiful.
  • 비로 깨끗이 씻긴 파란 하늘의 무지개를 보면 저절로 얼굴에 미소가 떠오르곤 한다.
    When i see a rainbow in the blue sky washed clean by rain, i naturally smile on my face.
  • 저기 보세요. 빌딩 사이로 무지개가 떴어요.
    Look over there. there was a rainbow between the buildings.
    정말이네! 무척 예뻐요.
    That's true! it's very pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지개 (무지개)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 무지개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)