🌟 무지개
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지개 (
무지개
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 무지개 @ Ví dụ cụ thể
- 아치형 구조물에 햇살이 비친 것을 멀리서 보니 꼭 무지개 같았다. [아치형 (arch形)]
- 저는 지난 3년 동안 신문사 사진 기자로 일하면서 황사, 홍수, 가뭄, 무지개, 번개 등의 자연 현상을 촬영했습니다. [자연 현상 (自然現象)]
- 찬란한 무지개. [찬란하다 (燦爛/粲爛하다)]
- 비가 갠 후 찬란한 무지개가 뜨자 모든 사람들이 하늘만 바라보고 서 있었다. [찬란하다 (燦爛/粲爛하다)]
- 무지개 모양. [모양 (模樣)]
- 프리즘을 통과한 빛은 일곱 가지의 무지개 색으로 나누어졌다. [프리즘 (prism)]
- 무지개 빛. [빛]
- 무지개에는 여러 가지 빛이 있어요. [빛]
- 오색 무지개. [오색 (五色)]
- 무지개가 몇 가지 색인지에 대한 답은 나라에 따라 다르대. [가지]
- 무지개 색은 빨강, 주황, 노랑, 초록, 파랑, 남색, 보라, 이렇게 일곱 가지 아니야? [가지]
- 빛이 프리즘을 통과하면 굴절되면서 무지개 색으로 분산된다. [굴절되다 (屈折되다)]
🌷 ㅁㅈㄱ: Initial sound 무지개
-
ㅁㅈㄱ (
무지개
)
: 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa. -
ㅁㅈㄱ (
무조건
)
: 아무런 조건이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. -
ㅁㅈㄱ (
무조건
)
: 아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt. -
ㅁㅈㄱ (
맞장구
)
: 남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng. -
ㅁㅈㄱ (
문장가
)
: 글을 짓는 실력이 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người có năng lực viết lách tuyệt vời. -
ㅁㅈㄱ (
문지기
)
: 성이나 큰 집 등의 문을 지키는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÁC CỔNG, NGƯỜI GIỮ CỬA: Người canh giữ cổng thành hay nhà lớn… -
ㅁㅈㄱ (
물줄기
)
: 강이나 내 등에 흐르는 물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY, DÒNG NƯỚC: Dòng nước chảy ở sông hay suối. -
ㅁㅈㄱ (
물장구
)
: 헤엄칠 때 두 발로 물 위를 잇따라 치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠP NƯỚC: Việc dùng hai chân đập liên tiếp vào mặt nước khi bơi. -
ㅁㅈㄱ (
모자간
)
: 어머니와 아들 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ MẸ CON: Mối quan hệ giữa mẹ và con trai. -
ㅁㅈㄱ (
물지게
)
: 물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.
Danh từ
🌏 MULJIGE; GÁNH NƯỚC: Gánh dùng để mang nước đi. -
ㅁㅈㄱ (
면접관
)
: 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp. -
ㅁㅈㄱ (
면장갑
)
: 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông. -
ㅁㅈㄱ (
마지기
)
: 논과 밭의 넓이를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MAJIGI: Đơn vị đo độ rộng của ruộng vườn. -
ㅁㅈㄱ (
무전기
)
: 무선으로 통신하는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY BỘ ĐÀM: Máy dùng để liên lạc thông tin bằng vô tuyến. -
ㅁㅈㄱ (
목적격
)
: 문장에서 서술어에 대한 목적어를 표시하는 격.
Danh từ
🌏 TÂN CÁCH: Cách biểu thị tân ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅁㅈㄱ (
만족감
)
: 기대하거나 필요한 만큼 이루어져 즐겁고 흐뭇한 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THOẢ MÃN: Tâm trạng vui vẻ hài lòng vì đã đạt được như cần thiết hoặc mong đợi. -
ㅁㅈㄱ (
무자격
)
: 어떤 일을 할 자격이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Việc không có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱ (
몰지각
)
: 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, SỰ VÔ Ý THỨC: Việc hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó. -
ㅁㅈㄱ (
무종교
)
: 아무 종교도 믿지 않거나 어떠한 종교에도 속하지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG TÔN GIÁO: Việc không tin hay không thuộc một tôn giáo nào cả.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)