🌟 무지개

☆☆   Danh từ  

1. 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.

1. CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일곱 빛깔 무지개.
    Seven-colored rainbow.
  • Google translate 아름다운 무지개.
    Beautiful rainbow.
  • Google translate 무지개 빛.
    Rainbow light.
  • Google translate 무지개가 걸리다.
    Rainbow hangs.
  • Google translate 무지개가 뜨다.
    Rainbow rises.
  • Google translate 무지개가 서다.
    Rainbow stands.
  • Google translate 아무리 바라보아도 비 온 뒤의 무지개는 아름답기만 했다.
    No matter how much i looked at it, the rainbow after the rain was only beautiful.
  • Google translate 비로 깨끗이 씻긴 파란 하늘의 무지개를 보면 저절로 얼굴에 미소가 떠오르곤 한다.
    When i see a rainbow in the blue sky washed clean by rain, i naturally smile on my face.
  • Google translate 저기 보세요. 빌딩 사이로 무지개가 떴어요.
    Look over there. there was a rainbow between the buildings.
    Google translate 정말이네! 무척 예뻐요.
    That's true! it's very pretty.

무지개: rainbow,にじ【虹】,arc-en-ciel,arco iris,قوس قزح,солонго,cầu vồng,รุ้ง, รุ้งกินน้ำ, สายรุ้ง,pelangi,радуга,彩虹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지개 (무지개)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 무지개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43)