🌟 비하다 (比 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비하다 (
비ː하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비(比): 전체를 이루는 부분들 사이의 비율 관계., 어떤 두 개의 수 또는 양을 서로 …📚 Annotation: 주로 '비하여', '비해(서)', '비하면'으로 쓴다.
🗣️ 비하다 (比 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 인구수에 비하다. [인구수 (人口數)]
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 비하다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132)